Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn distaff” Tìm theo Từ | Cụm từ (124.584) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´dista:f /, Danh từ: (ngành dệt) con quay (để kéo sợi); búp sợi ở đầu con quay, ( the distaff) đàn bà (nói chung), nữ giới; công việc của đàn bà, Từ...
"
  • / ´wumənhud /, Danh từ: tính chất phụ nữ, trạng thái là người phụ nữ (không còn con gái), nữ tính, phụ nữ (nói chung), Từ đồng nghĩa: noun, distaff...
  • Thành Ngữ:, the distaff side, bên (họ) ngoại
  • / ´wumən¸kaind /, Danh từ: nữ giới, phụ nữ (nói chung), Từ đồng nghĩa: noun, distaff , muliebrity , womanhood , womenfolk
  • / ¸disæfə:´meiʃən /, danh từ, sự không công nhận, sự phủ nhận, (pháp lý) sự huỷ, sự huỷ bỏ, sự thủ tiêu (một bản án), Từ đồng nghĩa: noun, contradiction , disaffirmance...
  • / ´lɔη¸distəns /, khoảng cách xa, khoảng cách xa, tính từ & phó từ, Đường dài, long-distance call, cuộc điện đàm đường dài, to phone long-distance, gọi điện thoại đường dài
  • / 'eiljəneitid /, Tính từ: bị bệnh tâm thần, Từ đồng nghĩa: adjective, disaffected , estranged
  • / dis´fɔrist /, như disafforest,
  • / ´distəntli /, phó từ, lạnh nhạt, hững hờ, the girl looked distantly at them, cô gái nhìn họ một cách lạnh nhạt, these boys are distantly related, những thằng bé này có họ xa với nhau�, an distantly resembles his...
  • / 'fɑ:'flʌɳ /, tính từ, xa, rộng, trải rộng bao la, Từ đồng nghĩa: adjective, comprehensive , distant , extensive , far-extending , far-going , far-reaching , far-spread , far-stretched , global , long...
  • / ʌn´pælətəbl /, Tính từ: không thú vị, không ngon, có mùi vị khó chịu, khó chịu, không thể chấp nhận được, Từ đồng nghĩa: adjective, distasteful...
  • khoảng cách nhìn, khoảng cách nhìn thấy được, tầm nhìn trên đường, khoảng nhìn xa, khoảng cách ngắm, tầm nhìn, tầm nhìn thấy, tầm nhìn xa, optimal sight distance, tầm nhìn tối ưu, stopping sight distance,...
  • mạch truyền dẫn, mạch chuyển âm, short distance transmission circuit, mạch truyền dẫn khoảng cách ngắn
  • điện thoại đường dài, điện thoại liên tỉnh, long distance telephone company, công ty điện thoại đường dài
  • Thành Ngữ:, to keep one's distance, distance
  • cáp dữ liệu, extended distance data cable (eddc), cáp dữ liệu cự ly kéo dài
  • / ə´lu:fnis /, danh từ, sự tách ra, thái độ tách rời, thái độ xa lánh, thái độ cách biệt, Từ đồng nghĩa: noun, distance , remoteness
  • Thành Ngữ:, plain as a pikestaff, như plain
  • / ¸aut´distəns /, Ngoại động từ: vượt xa (đối thủ),
  • Idioms: to go part of the distance on foot, Đi bộ một quãng đường
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top