Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn gametic” Tìm theo Từ | Cụm từ (124.648) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • axit axetic, axit axetic, glacial acetic acid, axit axetic băng
  • động cơ bước, động cơ bước từ tính, động cơ trợ động bước, động cơ bước, magnetic stepping motor, động cơ bước từ, magnetic stepping motor, động cơ bước từ tính
  • bộ khuếch đại thông số, Điện: mạch khuếch đại tham số, máy khuếch đại thông số, Kỹ thuật chung: bộ khuếch đại tham số, gallium arsenide parametric...
  • điểm chuyển (pha), nhiệt độ chuyển (pha), nhiệt độ chuyển đổi, nhiệt độ chuyển tiếp, magnetic transition temperature, nhiệt độ chuyển tiếp từ tính
  • ngân hàng phát triển, african development bank, ngân hàng phát triển châu phi, asian development bank, ngân hàng phát triển châu Á, caribbean development bank, ngân hàng phát triển ca-ri-bê, inter-american development bank, ngân...
  • / ¸æntiməg´netik /, Tính từ: phản từ, kháng từ, Điện lạnh: chống từ, Kỹ thuật chung: kháng từ, antimagnetic alloy, hợp...
  • / 'rɑ:də /, Danh từ: (viết tắt) của royal academy of dramatic art học viện hoàng gia về nghệ thuật kịch,
  • cơ cấu kéo băng, cơ cấu quay băng, cơ cấu chuyển băng, magnetic tape transport mechanism, cơ cấu chuyển băng từ
  • vectơ từ, độ cảm ứng từ, độ dịch chuyển từ, mật độ từ thông, vectơ từ tính, transverse magnetic vector, vectơ từ ngang
  • bộ ghi dịch, cái ghi trượt, dịch thanh ghi, thanh ghi dịch, sổ đổi ca, magnetic shift register, thanh ghi dịch chuyển từ
  • phương tiện ghi, môi trường ghi nhận, đĩa, môi trường ghi, phương tiện mang dữ liệu, phương tiện nhớ, vật mang dữ liệu, data recording medium, môi trường ghi dữ liệu, magnetic recording medium, môi trường...
  • cloaxetic,
  • mecaptoaxetic,
  • mômen lưỡng cực điện, mômen lưỡng cực, mômen lưỡng cực từ, electric dipole moment, mômen lưỡng cực điện, instantaneous electric dipole moment, mômen lưỡng cực điện tức thời, magnetic dipole moment, mômen lưỡng...
  • / ˌfɛdəˈreɪʃən /, Danh từ: sự thành lập liên đoàn; liên đoàn, sự thành lập liên bang; liên bang, Từ đồng nghĩa: noun, alliance , amalgamation , association...
  • axit pyroaxetic,
  • bộ chuyển mạch, thiết bị chuyển mạch, magnetic tape switching unit, bộ chuyển mạch băng từ, central switching unit, thiết bị chuyển mạch trung tâm, electromechanical switching unit, thiết bị chuyển mạch điện...
  • sự đoán nhận chữ, sự nhận dạng ký tự, nhận dạng kí tự, nhận dạng ký tự, magnetic ink character recognition (micr), sự nhận dạng ký tự bằng mực từ, micr ( magneticink character recognition ), sự nhận dạng...
  • / ´æm¸mi:tə /, Danh từ: (điện học) thiết bị đo ampe, Kỹ thuật chung: ampe kế, thermoelectric ammeter, thiết bị đo ampe nhiệt điện, electromagnetic ammeter,...
  • / njuə´rɔpəθi /, Y học: bệnh thần kinh, diabetic neuropathy, bệnh thần kinh đái tháo đường, ischemic neuropathy, bệnh thần kinh do thiếu máu cục bộ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top