Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn get” Tìm theo Từ | Cụm từ (188.246) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ʌn´si:siη /, Tính từ: liên tục, không ngừng, không dứt, không ngắt quãng, không mệt mỏi, Từ đồng nghĩa: adjective, unceasing efforts, những cố gắng...
  • / 'ʌn,sætis'fæktəri /, Tính từ: không tốt đẹp, không vừa lòng, không vừa ý; không thoả mãn, (tôn giáo) không để đền tội, không để chuộc tội, Đo...
"
  • / ʌn´fetə /, Ngoại động từ: tháo, mở (cùm, gông, xiềng, xích), (nghĩa bóng) giải phóng,
  • / ʌn´stintiη /, Tính từ: hào phóng, rộng rãi, Từ đồng nghĩa: adjective, unstinting generosity, sự hào phóng không tiết, she was unstinting in her efforts to...
  • / ´kɔmbətivnis /, danh từ, tính hiếu chiến, tính thích đánh nhau; tính thích gây gỗ, Từ đồng nghĩa: noun, bellicoseness , bellicosity , belligerency , contentiousness , hostility , militance...
  • / vin´diktivnis /, danh từ, tính chất không khoan dung, tính chất hận thù, Từ đồng nghĩa: noun, revenge , spite , spitefulness , vengefulness
  • / ´wʌnɔn´wʌn /, Kinh tế: gặp riêng,
  • / ʌn´saind /, Tính từ: không đánh dấu; (tôn giáo) không làm dấu, không ký tên, không ra hiệu, không làm hiệu, Toán & tin: không dấu, unsigned integer...
  • / ¸ʌnə´simi¸leitid /, Tính từ: không tiêu hoá được; chưa được đồng hoá ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), unassimilated knowledge, kiến thức chưa được tiêu hoá
  • / spʌndʒ /, Danh từ (như) .spunge: bọt biển (hải miên, sinh vật xốp dưới biển), cao su xốp, miếng bọt biến (để tắm...), vật xốp và hút nước (như) bọt biển, miếng vải...
  • / ˌʌndərˈgrædʒuɪt , ˌʌndərˈgrædʒuˌeɪt /, Danh từ: sinh viên chưa tốt nghiệp, sinh viên năm cuối, sinh viên lớp cuối (đại học, cao đẳng) (viết tắt) undergrad, người mới...
  • / mʌɳk /, Danh từ: thầy tu, thầy tăng, Từ đồng nghĩa: noun, superior monk, thượng toạ, abbot , anchorite , ascetic , brother , cenobite , eremite , friar , hermit...
  • / ʌn´nætʃərəl /, Tính từ: quái dị, quái đản, trái với thiên nhiên, không tự nhiên, không bình thường, không thành thật, giả tạo, gượng ép, trái với cách ứng xử thông...
  • / ʌn´bɔ:n /, Tính từ: chưa sinh ra, chưa ra đời, sau này, thuộc tương lai, unborn children, những đứa bé chưa sinh ra, generation yet unborn, thế hệ sau
  • / ¸ʌndə´privilidʒd /, Tính từ: bị tước đoạt, bị thiệt thòi về quyền lợi, sống dưới mức bình thường, không được hưởng quyền lợi như những người khác (như) unprivileged,...
  • / di´saisivnis /, danh từ, tính quyết định, tính kiên quyết, tính quả quyết, tính dứt khoát, Từ đồng nghĩa: noun, decidedness , determination , firmness , purpose , purposefulness , resoluteness...
  • / ʌn´lə:n /, Ngoại động từ .unlearnt, .unlearned: gạt bỏ, quên (những điều đã học), bỏ, từ bỏ (thói xấu), to unlearn an idea, gạt bỏ một ý nghĩ, to unlearn a habit, bỏ một...
  • / ´wʌndai¸menʃənəl /, Tính từ: hời hợt, Xây dựng: một chiều, Cơ - Điện tử: (adj)một chiều , Kỹ...
  • / ʌn´baiəst /, Tính từ: không thành kiến, không thiên vị, Xây dựng: không di chuyển, không lệch, Cơ - Điện tử: (adj)...
  • / ´ʌndə¸si: /, Tính từ: dưới mặt biển, ngầm dưới biển; chìm, Phó từ: dưới nước, Xây dựng: dưới mặt biển,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top