Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn giggle” Tìm theo Từ | Cụm từ (125.459) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • laze đơn tần, low-power single-frequency laser, laze đơn tần công suất thấp
  • dung môi đơn, single solvent extraction, phương pháp chiết dung môi đơn
  • / ´memərəbl /, Tính từ: Đáng ghi nhớ, không quên được, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, a-1 * , big-league...
  • tập tin thiết bị, tệp thiết bị, block device file, tập tin thiết bị khối, single device file, tập tin thiết bị đơn, single device file, tệp thiết bị đơn
  • hệ thống cấp nhiệt, closed heat-supply system, hệ thống cấp nhiệt kiểu kín, double pipe heat supply system, hệ thống cấp nhiệt kiều hai ống, open heat-supply system, hệ thống cấp nhiệt kiểu hở, single pipe heat-supply...
  • / 'siŋgl'maindid /, Tính từ: chân thật, ngay thẳng (như) single-hearded, chuyên tâm; chỉ có một mục đích, chỉ theo đuổi một mục đích duy nhất, Từ đồng...
  • Danh từ: thép làm kéo, thép làm dao, thép làm dao, thép làm dao cắt, thép chất lượng cao, thép hàn, thép lá, thép tấm, thép tinh luyện, single-shear steel, thép hàn đơn
  • mã phát hiện sai, mã dò lỗi, mã phát hiện lỗi, mã tự kiểm tra, mã tự phát hiện lỗi, single error detecting code (sedc), mã phát hiện lỗi đơn
  • / ´ʒigə¸lou /, Danh từ, số nhiều gigolos: người đàn ông chuyên đi nhảy thuê với phụ nữ; đĩ đực, Từ đồng nghĩa: noun, casanova , don juan , inamorato...
  • sự khởi động, sự kích hoạt, sự kích hoạt, sự khởi động, breaker triggering, sự khởi động bộ ngắt, pulse triggering, sự khởi động xung, breakerless triggering,...
"
  • / ¸tinti¸næbju´leiʃən /, Danh từ: tiếng leng keng của nhiều chuông, Từ đồng nghĩa: noun, chime , clanging , clangor , jingle , noise , ringing , sound
  • Danh từ: bố hoặc mẹ tự mình nuôi con, a single-parent family, một gia đình chỉ có bố (hoặc mẹ)
  • / ´siηgəlnis /, danh từ, tính duy nhất, tình trạng đơn độc, tình trạng cô đơn, tình trạng độc thân, Từ đồng nghĩa: noun, with singleness of purpose, chỉ nhằm một mục đích,...
  • quá trình ziegler (trùng hợp olefin),
  • / ¸intə´miks /, Động từ: trộn lẫn, Kinh tế: hòa lẫn, trộn lẫn, Từ đồng nghĩa: verb, admix , amalgamate , blend , commingle...
  • quy đổi sang đồng tiền chung, all prices are converted to a single currency ( if bids quoted in various currencies ) using the exchange rate specified in the bidding document for the purposes of comparison, là việc chuyển đổi sang một...
  • hệ thống xung, single equalizing pulse system, hệ thống xung san bằng duy nhất
  • đường đơn tạm thời, temporary single line working, hoạt động đường đơn tạm thời
  • chế độ thông báo, single message mode, chế độ thông báo đơn
  • Phó từ: Từ đồng nghĩa: adverb, single-handedly , singly , solely , solo
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top