Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn hoofer” Tìm theo Từ | Cụm từ (125.323) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • hội nghị bàn tròn, Từ đồng nghĩa: noun, brainstorming , buzz session , conference , council , discussion group , forum , panel
  • Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, common , communistic , community , conjoint , conjunct , cooperative , general , intermutual , joint , mutual , neighborhood...
  • ống xoắn (ruột gà), Kỹ thuật chung: ống ruột gà, ống xoắn, brine pipe coil, dàn ống xoắn nước muối, extended surface pipe coil, giàn ống xoắn có cánh, pipe coil cooler, dàn lạnh...
  • / ´hai¸levl /, Tính từ: (chính trị) ở cấp cao, thượng đỉnh, Kinh tế: ở một mức cao, high-level conferences are usually held in geneva ( switzerland ), các...
  • / ´senslisnis /, danh từ, tình trạng không có cảm giác, sự bất tỉnh, sự vô nghĩa, sự điên rồ, sự ngu dại, Từ đồng nghĩa: noun, absurdity , folly , foolery , idiocy , imbecility ,...
  • / ´bi:kt /, tính từ, có mỏ, khoằm (mũi), nhô ra (tảng đá, mũi đất), Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, hooked , angled , bent , crooked,...
  • / ´hju:mə /, như humour, Từ đồng nghĩa: noun, verb, Từ trái nghĩa: noun, amusement , badinage , banter , buffoonery , clowning , comicality , comicalness , drollery , facetiousness...
  • / bi´houldə /, danh từ, người xem, người ngắm; khán giả, người chứng kiến, người được mục kích, Từ đồng nghĩa: noun, viewer , observer , eyewitness , spectator , watcher , onlooker...
  • / 'vændl /, Danh từ: kẻ phá hoại các công trình văn hoá (do ác tâm hoặc ngu dốt), Từ đồng nghĩa: noun, defacer , despoiler , destroyer , hoodlum , looter ,...
  • / ə'betə /, như abetter, Từ đồng nghĩa: noun, accessory , accomplice , co-conspirator , confederate , cooperator , helper , partner in crime , second , supporter , aid , attendant , help , reliever , succorer...
  • / bə´lu:nist /, như ballooner,
  • vật rắn đàn hồi hooke,
  • cửa hàng bách hóa, cửa hàng tổng hợp, công ty bách hóa, cửa hàng bách hóa, cửa hàng tổng hợp, cooperative department store, cửa hàng bách hóa hợp tác
  • / ´reidə /, danh từ, người đi bố ráp; phi công đi oanh tạc, máy bay đi oanh tạc, kẻ cướp, giặc; (hàng hải) cướp biển, Từ đồng nghĩa: noun, bandit , buccaneer , freebooter , highwayman...
  • / bi´houv /, như behoove,
  • phương pháp khởi động korndorfer,
  • / ´gu:bə /, danh từ, lạc ( (cũng) goober pea),
  • Idioms: to be snookered, trong hoàn cảnh khó khăn
  • định luật huc, định luật hooke,
  • Thành Ngữ:, swear like a trooper, nói tục, chửi thề
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top