Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn isomorphism” Tìm theo Từ | Cụm từ (124.467) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ¸aisou´mɔ:fik /, như isomorphous, Toán & tin: đẳng cấu, Kỹ thuật chung: đẳng cấu, đồng hình, locally isomorphic, đẳng cấu địa phương, isomorphic...
  • phép nguyên hình, sự tự đẳng cấu, tự đẳng cấu, automorphism group, nhóm các phép nguyên hình, anti-automorphism, phản tự đẳng cấu, automorphism group, nhóm các tự...
  • tự đồng cấu, anti-endomorphism, phản tự đồng cấu, endomorphism ring, vành tự đồng cấu, join endomorphism, tự đồng cấu nối, normal endomorphism, tự động cấu chuẩn...
  • giá trị riêng, proper value of an endomorphism, giá trị riêng của một tự đồng cấu, proper value , eigenvalue of a matrix, giá trị riêng của một ma trận
  • cảm sinh, được gây ra bởi, ứng, được cảm ứng, (gâynên) do cảm ứng, gây đến, phát sinh thêm, induced homomorphism, đồng cấu cảm sinh, induced mapping, ánh xạ...
  • phản tự đẳng cấu, involutory anti automorphism, phản tự đẳng cấu đối hợp
  • cắt ngang nhau, chéo, bắt chéo, cắt nhau, chéo nhau, giao nhau, vuông góc, crossed homomorphism, đồng cấu chéo, crossed-field amplifier, bộ khuếch đại trường chéo, crossed-field...
  • / ¸aisou´mɔ:fizəm /, Danh từ: (hoá học) sự đồng hình, (toán học) sự đẳng cấu; phép đẳng cấu, Toán & tin: phép đẳng cấu, Hóa...
  • / v. rɪˈfʌnd, ˈrifʌnd; n. ˈrifʌnd /, Danh từ: sự trả lại, sự trả lại (tiền vay mượn, tiền đã chi trước...) (như) refundment, Ngoại động từ:...
  • (em-) prefíx chỉ trong,
  • / ´ʌndə¸bʌntʃiη /, Điện tử & viễn thông: sự dưới tụ nhóm,
  • / ¸ʌnbi´gʌn /, tính từ, chưa bắt đầu, không có khởi đầu, không có khởi nguyên; vĩnh viễn tồn tại,
  • / ˌʌndərˈgrædʒuɪt , ˌʌndərˈgrædʒuˌeɪt /, Danh từ: sinh viên chưa tốt nghiệp, sinh viên năm cuối, sinh viên lớp cuối (đại học, cao đẳng) (viết tắt) undergrad, người mới...
  • / ´wʌnɔn´wʌn /, Kinh tế: gặp riêng,
  • / ʌn´levnd /, Tính từ: không trau chuốt, không có men (bánh mì), (nghĩa bóng) không bị làm thay đổi, Từ đồng nghĩa: adjective, noun, unleavened bread, bánh...
  • / en /, Danh từ: n, n (chữ cái), n (đơn vị đo dòng chữ in, hẹp hơn m),
  • / ʌn´sʌnd /, tính từ, không ai biết đến, vô danh, không được mặt trời rọi sáng, khôngc ó ánh sáng, không phơi nắng,
  • / 'tiwʌn-spæn /, đường trục truyền số,
  • / ¸inə´tentivnis /, như inattention,
  • / ¸iri´tentivnis /, như irretention,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top