Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn outwalk” Tìm theo Từ | Cụm từ (124.520) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´autwəd´baund /, tính từ, Đi xa nhà, (hàng hải) đi ra nước ngoài, the ship is outward bound, con tàu đi ra nước ngoài, the outward bound train, đoàn tàu đi xa (ra khỏi thành phố), outward bound movement, chương trình...
  • / eks´tə:nəli /, phó từ, theo bên ngoài, theo bề ngoài, Từ đồng nghĩa: adverb, evidently , ostensibly , ostensively , outwardly , seemingly , superficially
  • tín dụng chứng từ, documentary credit application, đơn xin mở tín dụng chứng từ, outward documentary credit, tín dụng chứng từ xuất khẩu
  • / ɔ´stensiv /, Tính từ: lộ liễu; bề ngoài, Từ đồng nghĩa: adjective, external , ostensible , outward , seeming , superficial
  • hối phiếu chứng từ, outward documentary bill, hối phiếu chứng từ xuất khẩu
  • / bɔ:d /, Danh từ: trùm nhà thổ, chuyện tục tĩu dâm ô, Từ đồng nghĩa: noun, call girl , camp follower , courtesan , harlot , scarlet woman , streetwalker , strumpet...
  • Danh từ: nhân tình; người tình, Từ đồng nghĩa: noun, call girl , fancy lady , harlot , hooker , lady in red , lady of pleasure , lady of the evening , streetwalker , tart...
  • Thành Ngữ:, the outward man, (tôn giáo) thể chất, thân (đối lại với linh hồn, tinh thần)
  • / mɔl /, Danh từ: (như) gun moll, (từ lóng) gái điếm, Từ đồng nghĩa: noun, bawd , call girl , camp follower , courtesan , harlot , scarlet woman , streetwalker , strumpet...
  • đồng bằng rửa trôi, đồng bằng rửa xói, glacial outwash plain, đồng bằng rửa trôi sông băng
  • / ´strʌmpit /, Danh từ: gái điếm, đĩ, Từ đồng nghĩa: noun, call girl * , harlot , hooker , hussy , lady of the evening * , slut , streetwalker , whore , woman of the...
  • danh từ, người đàn bà không có đạo đức; gái điếm; con đĩ, Từ đồng nghĩa: noun, hooker , lady of the evening , painted woman , streetwalker , whore , bawd , call girl , camp follower , courtesan...
  • / ´noutwə:ði /, Tính từ: Đáng chú ý, đáng để ý; đáng ghi nhớ, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, a...
  • nhớt kế ostwald, máy đo độ lỏng ostwald,
  • đường đẳng nhiệt hấp thụ ostwald,
  • / ti:´toutəlizəm /, danh từ, chủ nghĩa bài rượu, chủ nghĩa chống uống rượu, Từ đồng nghĩa: noun, abstinence , dryness , soberness , sobriety
  • phương pháp ostwald,
  • / toutəl(a)i'zei∫(ə)n /, Danh từ: sự liên kết (hợp nhất) thành một khối, sự cộng lại; sự gộp lại, Toán & tin: sự lấy tổng, Kinh...
  • / 'toutəlaizeitə /, Danh từ: bộ tổng, bộ đếm (thiết bị tự động ghi số tiền đặt cược vào các con ngựa đua.. để tổng số tiền có thể chia ra cho những người đặt cược...
  • / ti:´toutələ /, như teetotaler,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top