Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn pupil” Tìm theo Từ | Cụm từ (124.489) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / 'wʌntaim /, tính từ, cựu, nguyên, trước là, trước đây, xưa, Từ đồng nghĩa: adjective, one-time pupil, cựu học sinh, former , past , previous , prior , quondam
  • như pupilarity,
  • như pupilise,
  • như pupilise,
"
  • như pupillise,
  • / ´pju:pilidʒ /, như pupilage,
  • như pupilary, thuộc đồng tử,
  • Ngoại động từ: dạy, kèm (học sinh), Nội động từ: nhận học sinh, ' pju:plaiz pupillize, pju:plaiz
  • cuộn (phụ) tải ăng ten, cuộn pupin ăng ten,
  • tiết diện cuộn pupin, tiết diện tải,
  • tiết diện của cuộn pupin, tiết diện tải,
  • cuộn gia cảm, cuộn gia cảm điện thoại, cuộn pupin,
  • cuộn gia cảm, cuộn gia cảm điện thoại, cuộn pupin,
  • cuộn dây gia cảm, cuộn phụ tải, cuộn pupin,
  • cáp có gia cảm, cáp mắc cuộn pupin,
  • / ´proupil /, Hóa học & vật liệu: c3h7,
  • cuộn đặt (phụ) tải, cuộn đặt gánh, cuộn cảm điện thoại, cuộn dây gia cảm, cuộn dây tải, vòng cảm ứng, cuộn gia cảm, cuộn gia cảm điện thoại, cuộn pupin, antenna loading coil, cuộn dây giả cảm...
  • thùng rác (ngoài đường), Danh từ: sọt rác, thùng rác (ngoài đường), puplic orderly bin, sọt rác công cộng
  • / 'feinthɑ:tid /, TÍnh từ: nhút nhát, nhát gan, Từ đồng nghĩa: adjective, chickenhearted , craven , dastardly , lily-livered , pusillanimous , unmanly
  • Từ đồng nghĩa: noun, chickenheartedness , cowardliness , cravenness , dastardliness , faint-heartedness , funk , pusillanimity , effeminateness , femininity...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top