Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn rentier” Tìm theo Từ | Cụm từ (125.059) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • hướng tính vi phân, phương trình vi phân, phương trình vi phân, phương trình vi phân, second order ordinary differential equation, hướng tính vi phân thường bậc hai, accessory differential equation, phương trình vi phân...
  • (sự) hủy trêndiện mô,
  • / dai´gresiv /, tính từ, lạc đề, ra ngoài đề, Từ đồng nghĩa: adjective, discursive , excursive , parenthetic , parenthetical , rambling , tangential
  • thiết bị làm lạnh, thiết bị làm nguội, trang thiết bị lạnh, peltier cooling device, thiết bị làm lạnh kiểu peltier
  • nguyên lý peltier,
  • / ¸veni´reiʃənəl /, Từ đồng nghĩa: adjective, reverential , worshipful
  • (round brackets or parentheses) dấu ngoặc đơn,
  • chịu được, chịu được, Từ đồng nghĩa: adjective, renitent , resistive
  • phương trình vi phân tuyến tính, second order linear differential equation, phương trình vi phân tuyến tính cấp 2
  • / ¸ænti´rainəm /, Danh từ: (thực vật học) cây hoa mõm chó,
  • dạng vi phân, quadratic differential form, dạng vi phân bậc hai
  • Idioms: to be in the seventies, bảy mươi mấy tuổi
  • giàn lạnh peltier, giàn nhiệt điện, môđun nhiệt điện,
  • / ¸æntiəri´ɔriti /, danh từ, tình trạng ở phía trước (vị trí hoặc thời gian),
  • toán tử vi phân, integral differential operator, toán tử vi phân tích
  • khối peltier, khối pin nhiệt điện,
  • hiệu ứng nhiệt điện ngược, hiệu ứng peltier, hiệu ứng nhiệt điện,
  • chu kỳ phát triển sản phẩm, dị biệt hóa sản phẩm, functional product differentiation, sự dị biệt hóa sản phẩm theo chức năng
  • thuế quan ưu đãi của anh, british preferential tariff system, chế độ thuế quan ưu đãi của anh
  • / i´reləvənsi /, như irrelevance, Từ đồng nghĩa: noun, aside , deviation , divagation , divergence , divergency , excursion , excursus , parenthesis , tangent
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top