Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn river” Tìm theo Từ | Cụm từ (125.561) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • nhánh sông, approach river arm, nhánh sông đến, navigable river arm, nhánh sông tàu qua lại được
  • / ´rʌnəgeit /, danh từ, người trốn tránh, (từ cổ,nghĩa cổ) ma cà bông; người lang thang, người lêu lổng, Từ đồng nghĩa: noun, apostate , deserter , recreant , renegade , tergiversator...
  • / i´veisivnis /, danh từ, tính lảng tránh, tính hay lảng tránh, tính hay thoái thác, Từ đồng nghĩa: noun, equivocation , prevarication , tergiversation
  • bồn nước, lưu vực sông, vũng nước, lưu vực sông, comprehensive river basin planning, quy hoạch tổng hợp lưu vực sông, river basin development, sự khai lợi lưu vực sông
  • / θraiv /, Nội động từ .throve, .thriven; .thrived: thịnh vượng, phát đạt, lớn nhanh, mau lớn, phát triển mạnh, hình thái từ: Xây...
  • Danh từ: máy thu phát, bộ thu-phát, bộ thu phát, máy thu-phát, máy thu - phát, universal receiver-transmitter, bộ thu-phát đa năng, universal synchronous...
  • / ʌn´laiknis /, danh từ, Từ đồng nghĩa: noun, discrepance , discrepancy , disparity , dissimilarity , dissimilitude , distinction , divarication , divergence , divergency
  • / ´kweiki /, tính từ, rung động (đất), run run, run rẩy (người), Từ đồng nghĩa: adjective, aquiver , quivery , shaky , shivery , tremulant , twittery
  • Tính từ: (thông tục) xốn xang bồn chồn, Từ đồng nghĩa: adjective, aquiver , quaky , quivery , shaky , shivery...
  • máy tán đinh rivê, búa tán đinh, máy tán (đinh), máy tán đinh, máy tán đinh, hammer riveting machine, máy búa tán đinh, adjustable riveting machine, máy tán đinh điều chỉnh (được), hydraulic riveting machine, máy tán...
  • / ʃraiv /, Ngoại động từ shrived (hoặc) .shrove, .shriven: (từ cổ, nghĩa cổ) nghe (ai) xưng tội, tha tội, hình thái từ: Từ đồng...
  • đầu rivê, đầu đinh tán, mũ đinh tán, đầu đinh tán, conical rivet head, đầu đinh tán hình côn, hand-made rivet head, đầu đinh tán làm bằng tay
  • đồng bằng sông hồng, red river delta area, khu vực đồng bằng sông hồng
  • / straiv /, Nội động từ .strove; .striven; strived: cố gắng, phấn đấu, cố gắng cật lực, gồng mình, Đấu tranh, Hình thái từ: Từ...
  • / ə´pɔstə¸taiz /, như apostatise, Từ đồng nghĩa: verb, desert , renegade , tergiversate , turn
  • / raiv /, Ngoại động từ .rived, .riven: ( (thường) + off, away, from) chẻ ra, xé nát, Nội động từ: bị chẻ ra, nứt toác ra, Kỹ...
  • /'itəli/, italy, officially the italian republic, is a southern european country. it comprises the po river valley, the italian peninsula and the two largest islands in the mediterranean sea, sicily and sardinia. it is shaped like a boot and for this...
  • dòng chảy của sông, dòng chảy ở sông, dòng chảy sông, river runoff formula, công thức tính dòng chảy sông
  • khẩu độ cầu, nhịp, nhịp cầu, nhịp cầu, bridge span over flood, nhịp cầu qua bãi ngập nước, design bridge span, nhịp tính toán của cầu, main bridge span, nhịp thông thuyền, river bridge span, nhịp trên dòng chảy...
  • / ´ju:fi¸maiz /, Động từ, diễn đạt bằng lối nói trại, diễn đạt bằng uyển ngữ, Từ đồng nghĩa: verb, hedge , shuffle , tergiversate , weasel
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top