Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn same” Tìm theo Từ | Cụm từ (125.923) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • tham số kiểu, element type parameter, tham số kiểu phần tử, type parameter value, giá trị tham số kiểu, type parameter values, các giá trị tham số kiểu
  • bre & name / 'fri:kwənt /, bre & name / fri'kwent /, Hình thái từ: Tính từ: thường xuyên, hay xảy ra, có luôn, nhanh (mạch đập), hay lui tới; hay ở,...
  • / mə´ru:n /, Tính từ: nâu sẫm, màu hạt dẻ, Danh từ: màu nâu sẫm, màu hạt dẻ, pháo hiệu, người bị bỏ lại trên đảo hoang, nô lệ da đen bỏ...
  • bre / ə'dres /, name / ə'dres hoặc 'ædres /, bre & name / ə'dres /, hình thái từ: Danh từ: Địa chỉ, bài nói chuyện, diễn văn, cách nói năng; tác phong...
  • blốc tường, khối tường, band wall block, blốc tường bao, basement wall block, blốc (tường) móng, basement wall block, blốc tường tầng hầm, corner wall block, blốc tường góc, cornice wall block, blốc tường mái...
  • / ´wʌnɔn´wʌn /, Kinh tế: gặp riêng,
  • một tham số, envelope of an one-parameter family of curves, bao hình của họ một tham số của đường cong, envelope of an one-parameter family of environment record, hình bao của...
  • bán chịu, bán hàng chịu, bán trả dần, bán trả góp, sự bán chịu, credit-sale agreement, thỏa ước bán chịu, credit-sale invoice, hóa đơn bán chịu, credit-sale transaction, giao dịch bán chịu
  • khung phân phối, thanh chuyển, bảng phân phối, intermediate distribution frame-idf, bảng phân phối trung gian, main distribution frame (mdf), bảng phân phối chính, main distribution frame-mdf, bảng phân phối đầu vào
  • vệ tinh truyền thông, macsat ( multipleaccess communications satellite ), vệ tinh truyền thông đa truy cập, multiple-access communications satellite (macsat), vệ tinh truyền thông đa truy cập
  • thuộc trên tàu, trên mạng tàu, gắn trong máy, thuộc trên tấm mạch, xếp hàng lên tàu, đã xếp hàng, đã bốc hàng, on board endorsement, sự xác nhận đã bốc hàng, on board endorsement b/l, sự chứng thực đã...
  • họ một tham số, envelope of an one-parameter family of curves, bao hình của họ một tham số của đường cong, envelope of an one-parameter family of environment record, hình bao của họ một tham số của các đường thẳng,...
  • thông báo cấp hai, second-level message display, hiển thị thông báo cấp hai, second-level message display, màn hình thông báo cấp hai
  • bề mặt chuẩn, bề mặt chuẩn gốc, bề mặt tham chiếu, reference surface centre diameter, đường kính của bề mặt chuẩn gốc, reference surface centre diameter, đường kính của bề mặt chuẩn gốc
  • thị trường bán buôn, thị trường bán sỉ, central wholesale market, thị trường bán sỉ trung ương, local wholesale market, thị trường bán sỉ tại địa phương, wholesale market price, giá thị trường bán sỉ
  • / 'steəwei /, như staircase, Kỹ thuật chung: cầu thang, đợt cầu thang, đường dốc, lồng cầu thang, bậc (thang), basement stairway, buồng cầu thang tầng hầm, basement stairway, lồng cầu...
  • / ʌn´levnd /, Tính từ: không trau chuốt, không có men (bánh mì), (nghĩa bóng) không bị làm thay đổi, Từ đồng nghĩa: adjective, noun, unleavened bread, bánh...
  • Nghĩa chuyên ngành: bán tống tán, bán tống táng, bán trực tiếp cho người tiêu dùng, Từ đồng nghĩa: noun, closing-out sale , inventory-clearance sale
  • trứng cá đỏ, acne rosacea, trứng cá đỏ, (chứng) mũi đỏ, rosacea acne, trứng cá đỏ, bệnh mũi đỏ
  • Thành Ngữ:, to name after ; to name for ( from ), đặt theo tên (của người nào)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top