Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn shatter” Tìm theo Từ | Cụm từ (125.073) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • đồ thị phát sóng, đồ thị hướng xạ, đồ thị bức xạ, đồ thị bức xạ ăng ten, giản đồ bức xạ, near-field radiation pattern, giản đồ bức xạ trường gần, polar radiation pattern, giản đồ bức xạ...
  • / 'kæntɔ: /, Danh từ: người điều khiển ca đoàn (trong nhà thờ), Từ đồng nghĩa: noun, chanter , hazan , leader , precentor , singer , soloist , vocalist
  • ăng ten vệ tinh, satellite antenna reference pattern, đồ thị chuẩn gốc (của) ăng ten vệ tinh
  • / mə'ʤiʃn /, Danh từ: thuật sĩ,đạo sĩ, pháp sư; thầy phù thuỷ, Từ đồng nghĩa: noun, feats or tricks archimage , charmer , conjurer , diabolist , diviner , enchanter...
  • chất ngưng tụ, condensed matter physics, vật lý (học) chất ngưng tụ
  • sóng đứng yên, sóng dừng, sóng đứng, stationary wave pattern, mô hình sóng dừng
  • for batteries used in modern cars, 12.6v, Điện áp ắc quy,
  • chất điện phân rắn, chất điện phân rắn, solid-electrolyte battery, pin chất điện phân rắn
  • to fill with electrolyte then charging a dry battery., sự kích hoạt (hoạt hóa) ắc quy,
  • Từ đồng nghĩa: adverb, after , afterward , afterwards , latterly , next , subsequently
  • Idioms: to take steps in a matter, có biện pháp để giải quyết một vấn đề
  • thuê tàu theo giờ (time charter),
  • Thành Ngữ:, it is no laughing matter, đây không phải là chuyện đùa
  • nhận dạng mẫu, sự nhận biết mẫu, sự nhận dạng mẫu, nhận biết mẫu, nhận dạng, sự nhận dạng, pictorial pattern recognition, nhận dạng mẫu ảnh, statistical pattern recognition (spr), nhận biết mẫu theo...
  • Danh từ: nước biển, nước biển, seawater battery, pin hoạt động (vận hành) bằng nước biển, specific gravity of seawater, tỷ trọng nước...
  • device for restoring battery to a proper electrical charge., máy nạp điện cho bình ắc quy,
  • Thành Ngữ:, a matter of course, một vấn đề dĩ nhiên
  • check to determine if current is discharging across top of battery case., kiểm tra sự rò rỉ của ắc qui,
  • Thành Ngữ:, latter end, sự chấm dứt, sự chết
  • Thành Ngữ:, as a general thing / as a general matter, thường thường, nói chung
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top