Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn shatter” Tìm theo Từ | Cụm từ (125.073) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • sự xây dựng nhà ở, line pattern housing development, sự xây dựng nhà ở theo tuyến
  • quá lạnh lỏng, sự quá lạnh lỏng, liquid subcooling battery, dàn quá lạnh lỏng, liquid subcooling battery, giàn quá lạnh lỏng
  • Idioms: to go on the batter, (thuyền)chạy xéo để tránh gió ngược
  • Thành Ngữ:, the patter of tiny feet, (đùa cợt) tiếng trẻ con (đứa trẻ sắp chào đời)
  • check of battery charge with a voltmeter., kiểm tra điện áp nạp ắc quy,
  • / ri´tʃa:dʒəbl /, Tính từ: có thể nạp lại, Điện lạnh: nạp lại được, Kỹ thuật chung: nạp lại, rechargeable batteries,...
  • Nghĩa chuyên ngành: hư hỏng, mòn, Từ đồng nghĩa: adjective, battered , broken down , crumbling , decaying , decrepit . in ruins , deteriorated , dilapidated , falling apart...
  • / ´a:ftəwə:dz /, như afterward, Từ đồng nghĩa: adverb, after , afterward , latterly , next , subsequently , ulteriorly , eventually , following , later , then , thereupon
  • bạc ôxit, ôxit bạc, silver oxide battery, ắcqui bạc ôxit, silver oxide cell, ắcqui bạc ôxit, silver oxide cell, pin bạc ôxit, silver oxide storage battery, ắcqui bạc ôxit, cadmium silver oxide cell, pin ôxit bạc cađimi, silver...
  • Danh từ: bánh nướng bằng vỉ, Nghĩa chuyên ngành: bánh xèo, Từ đồng nghĩa: noun, battercake , buckwheat cake , flannel cake ,...
  • Thành Ngữ:, to make something a matter of conscience, coi cái gì là bổn phận phải làm
  • / ´bætəd /, Tính từ: méo mó, mòn vẹt, Xây dựng: có mái dốc, Kỹ thuật chung: nghiêng, mái dốc, battered downstream face,...
  • bộ [dàn] làm lạnh, giàn làm lạnh, bộ làm lạnh, hệ thống làm lạnh, air cooling battery, giàn (làm) lạnh không khí, brine-cooling battery, bộ làm lạnh nước muối
  • mẫu nhiễu, đồ thị giao thoa, hình giao thoa, vân giao thoa, phase interference pattern, đồ thị giao thoa pha
  • nền cọc, móng cọc, móng cọc, bamboo pile foundation, móng cọc tre, batter pile foundation, móng cọc nghiêng, concrete pile foundation, móng cọc bê tông, pipe-pile foundation, móng cọc ống, sand compaction pile foundation, móng...
  • môi giới thuê tàu, người môi giới thuê tàu, inland chartering broker, người môi giới thuê tàu trong nước
  • Thành Ngữ:, to cite ( give , have ) chapter and verse, nói có sách, mách có chứng
  • viết tắt, pao, silinh và penxơ ( librae, solidi, denarii), (thông tục) tiền bạc, của cải, chất ma túy gây ảo giác ( lysergic acid diethylamide), it is only a matter of l.s.d, đây chỉ là vấn đề tiền bạc
  • / ´kʌstəmərili /, phó từ, thông thường, theo lẽ thường, Từ đồng nghĩa: adverb, Từ trái nghĩa: adverb, as a matter of course , as usual , commonly , consistently...
  • / ´riə¸moust /, Tính từ: cuối cùng, tận cùng, sau chót, Từ đồng nghĩa: adjective, endmost , hindermost , hindmost , lattermost
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top