Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn sleep” Tìm theo Từ | Cụm từ (124.673) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´heməridʒ /, như haemorrhage, Từ đồng nghĩa: verb, drain , extravasate , gush , lose blood , ooze , open vein , outflow , phlebotomize , seep , spill blood
  • / ´slæp¸dʒæk /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) bánh kẹp, bánh xèo,
  • Thành Ngữ:, sheep that have no shepherd, quân vô tướng, hổ vô đấu
  • / 'krɔsbred /, Tính từ: lai, lai giống, a cross-bred sheep, con cừu lai
  • / en /, Danh từ: n, n (chữ cái), n (đơn vị đo dòng chữ in, hẹp hơn m),
  • / ʌn´sʌnd /, tính từ, không ai biết đến, vô danh, không được mặt trời rọi sáng, khôngc ó ánh sáng, không phơi nắng,
  • như sheep-fold,
  • , to make sheep ' s eyes at somebody, (thông tục) nhìn ai một cách âu yếm nhưng ngượng ngập
  • / ´ʃi:p¸ma:stə /, như sheep-farmer,
  • Thành Ngữ:, to sweep off, cướp đi, lấy đi
  • Danh từ: máy hút bụi (như) vac, vacuum, Kỹ thuật chung: máy hút bụi, Từ đồng nghĩa: noun, hoover , vacuum sweeper
  • / ´ʃi:p¸kout /, như sheep-fold,
  • Thành Ngữ:, to sweep along, cuốn đi, cuốn theo; lôi cuốn
  • / 'tiwʌn-spæn /, đường trục truyền số,
  • Thành Ngữ:, to sweep everything into one's net, vớ tất, lấy hết
  • / ¸inə´tentivnis /, như inattention,
  • / ¸iri´tentivnis /, như irretention,
  • Thành Ngữ:, to sweep away, quét sạch
  • / ´slæp¸stik /, Danh từ: roi đét, roi pháo (của anh hề), (nghĩa bóng) trò hề tếu, trò vui nhộn (như) slapstick comedy, Từ đồng nghĩa: adjective, absurd...
  • / ´mʌni¸bɔks /, danh từ, Ống tiền tiết kiệm, hộp tiền quyên góp,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top