Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn snoot” Tìm theo Từ | Cụm từ (124.540) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, to shoot up, lớn mau, lớn nhanh, lớn vọt
  • Thành Ngữ:, smooth something away, dàn xếp
  • Idioms: to be out shooting, Đi săn
  • Thành Ngữ:, to stick ( shoot ) one's neck out, thách đánh
  • / ´wʌnɔn´wʌn /, Kinh tế: gặp riêng,
  • Thành Ngữ:, to shoot down, bắn rơi
  • Thành Ngữ:, to shoot the sun, đo độ cao của mặt trời lúc buổi trưa
  • Thành Ngữ:, to shoot away, bắn bay đi, bắn văng đi
  • Thành Ngữ:, to shoot out one's lips, bĩu môi khinh bỉ
  • Idioms: to do a scoot, trốn, chuồn, đánh bài tẩu mã
  • / ʌn´levnd /, Tính từ: không trau chuốt, không có men (bánh mì), (nghĩa bóng) không bị làm thay đổi, Từ đồng nghĩa: adjective, noun, unleavened bread, bánh...
  • Thành Ngữ:, smooth something over, che giấu, lấp liếm
  • Thành Ngữ:, to shoot the works, di d?n cùng
  • danh từ, sao băng, Từ đồng nghĩa: noun, meteor burst , shooting star
  • Thành Ngữ:, to shoot at, (thông tục) cố gắng đạt được
  • Thành Ngữ:, in smooth water(s ), thuận buồm xuôi gió; trôi chảy
  • Thành Ngữ:, the whole ( bang ) shoot, (thông tục) mọi thứ
  • / kræps /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) trò chơi súc sắc, to shoot craps, chơi súc sắc, gieo súc sắc
  • / en /, Danh từ: n, n (chữ cái), n (đơn vị đo dòng chữ in, hẹp hơn m),
  • / ʌn´sʌnd /, tính từ, không ai biết đến, vô danh, không được mặt trời rọi sáng, khôngc ó ánh sáng, không phơi nắng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top