Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn spoof” Tìm theo Từ | Cụm từ (124.524) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´spu:nful /, danh từ, số nhiều spoonfuls, thìa; lượng chứa trong thìa, a heaped spoonful of sugar, một thìa đường có ngọn
  • viết tắt, số nhiều tsps, Đầy thìa cà phê ( teaspoonful), add 2 tsp sugar, thêm hai thìa cà phê đường
  • viết tắt, thìa xúp đầy ( tablespoonful), ( tbsps) những thìa xúp đầy, add 3 tbsps salt, thêm ba thìa xúp đầy muối
  • Danh từ: thìa cà phê đầy, two tea-spoonfuls of sugar, hai thìa cà phê đầy đường
  • / 'teibl'spu:n /, Danh từ: thìa xúp, thìa xúp đầy (khối lượng đựng trong một thìa xúp) (như) table-spoonful,
  • / ´ses¸pit /, Danh từ: như cesspool, Xây dựng: hố thấm nước bẩn, giếng thấm nước bẩn, Từ đồng nghĩa: noun, cesspool...
  • / ´spu:n¸fed /, thời quá khứ của .spoon-feed, như spoon-feed, tính từ, Được khuyến khích nâng đỡ bằng biện pháp giả tạo (bằng tiền trợ cấp và hàng rào thuế quan) (công nghiệp), bị nhồi nhét (bị làm...
  • / ´spu:n¸fi:d /, ngoại động từ .spoon-fed, cho (trẻ am..) ăn bằng thìa, nhồi nhét, dạy quá nhiều (đến nỗi không còn để cho họ tự mình suy nghĩ); giúp đỡ tận miệng, some teachers spoon-feed their students,...
  • Idioms: to be spoony on sb, trìu mến người nào
  • thành ngữ, wooden spoon, (sử học) thìa gỗ (tặng người đậu bét môn toán ở trường đại học căm-brít)
  • Tính từ: gợi lên sự sợ hãi, làm cho hoảng sợ; như ma quỷ, a spookish old house, một ngôi nhà cổ như có ma
  • lớp đặc quyền, lớp ưu tiên, general user privilege class, lớp đặc quyền người dùng chung, spooling operation privilege class lap, lớp đặc quyền thao tác lưu trữ tạm, system programmer privilege class lap, lớp đặc...
  • / 'teibl'spu:nful /, Danh từ: thìa xúp đầy (như) table-spoon,
  • Tính từ: như spoony,
  • Danh từ số nhiều của .poof: như poof,
  • như spoonbeak,
  • Thành Ngữ:, to be born with a silver spoon in one's mouth, sinh trưởng trong một gia đình sung túc; sướng từ trong trứng sướng ra
  • / ´spu:ni /, Tính từ (như) .spooney: khờ dại, quỷnh, yếu đuối, nhu nhược, phải lòng (ai), mê tít (ai), Danh từ: người khờ dại, anh thộn, anh quỷnh,...
  • / ´spu:ki /, như spookish, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, chilling , creepy , eerie , ghostly , mysterious , ominous , scary , spine-chilling , supernatural...
  • Idioms: to be spoons on sb, phải lòng ai, mê ai như điếu đổ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top