Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn tidy” Tìm theo Từ | Cụm từ (124.962) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´autidʒ /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) sự ngừng chạy (máy; vì thiếu điện, thiếu chất đốt), thời kỳ thiếu điện, thời kỳ thiếu chất đốt..., số lượng hàng mất,...
  • / ¸ʌnri´leitid /, Tính từ: không kể lại, không thuật lại, không có liên quan, không có quan hệ với ai/cái gì, không có họ với (cùng một họ, cùng một tầng lớp..), Kỹ...
  • / ´ɔ:gjurəl /, tính từ, (thuộc) thuật bói toán, là điềm báo trước; có ý nghĩa đối với tương lai, Từ đồng nghĩa: adjective, divinitory , fatidic , fatidical , mantic , oracular , sibylline...
  • / ¸disəd´væntidʒd /, Tính từ: thiệt thòi, thua thiệt, Danh từ: người chịu thiệt thòi, người chịu thua thiệt, Từ đồng nghĩa:...
  • Độ căng mặt phân cách, Độ bền của màng ngăn cách hai chất lỏng không thể trộn lẫn (như nước và dầu) được đo bằng đyn/cm, hay miliđyn/cm.
  • / ´freitidʒ /, Danh từ: sự thuê tàu chuyên chở, chuyên chở hàng bằng đường thuỷ, chuyên chở hàng hoá, Kinh tế: cước phí, hàng hóa được chuyên...
  • / ¸æntidi´lu:viən /, Tính từ: trước thời kỳ hồng thuỷ, (thông tục) cổ, cũ kỹ, hoàn toàn không hợp thời, Danh từ: người cũ kỹ, người cổ...
  • enzyme xúc tác phân hủy các nucleic acid bằng cách phân tích các cầu nối giunucleotide sát nhau,
  • một phân tử gồm ba hay nhiều amino acit liên kết vớn nhau bằng các cầu peptide, polipeptit,
  • / /in'hæbitid/ /, Tính từ: có người ở, Từ đồng nghĩa: adjective, lived in , populated , peopled , settled , colonized , possessed , owned , rented , tenanted , developed...
  • / ¸epi´didimis /, Danh từ, số nhiều epididymides: (sinh học) mào tinh hoàn, Y học: mào tinh hoàn, tail of epididymis, đuôi mào tinh hoàn
  • / ´tidli¸wiηks /, danh từ, trò chơi trong đó các người chơi cầm một miếng nhựa tròn to ấn lên mép những miếng nhựa tròn nhỏ để chúng bật lên nhảy vào một cái chén,
  • / ¸kliə´saitidnis /, danh từ, Óc sáng suốt; sự nhìn xa thấy rộng, Từ đồng nghĩa: noun, acumen , astuteness , discrimination , eye , keenness , nose , penetration , perceptiveness , percipience ,...
  • / fæs'tidiəs /, Tính từ: khó tính, khó chiều; cảnh vẻ, kén cá chọn canh, tỉ mỉ, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa:...
  • / ´mesinis /, danh từ, sự hỗn độn, sự lộn xộn, sự bừa bãi, sự bẩn thỉu, Từ đồng nghĩa: noun, sloppiness , slovenliness , untidiness
  • / ,daʊn'hɑ:tid/ /, Tính từ: chán nản; thất vọng, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, blue * , chapfallen , crestfallen...
  • / kən´tentidnis /, danh từ, sự bằng lòng, sự vừa lòng, sự đẹp lòng, sự vui lòng, sự toại ý, sự mãn nguyện, sự thoả mãn,
  • / in´detidnis /, Danh từ: sự mắc nợ; công nợ; số tiền nợ, sự mang ơn, sự hàm ơn, Kỹ thuật chung: sự mắc nợ, Kinh tế:...
  • / nou'el /, Danh từ: ngày lễ nô-en, Từ đồng nghĩa: noun, carol , christmas , yuletide
  • / 'hɑ:f'hɑ:tidnis /, danh từ, sự không thật tâm, sự không nhiệt tình, sự không tha thiết, sự miễn cưỡng, sự không hăng hái, sự thiếu can đảm,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top