Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn wand” Tìm theo Từ | Cụm từ (130.367) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / 'jɑ:dstik /, Danh từ: (như) yard-wand, (nghĩa bóng) tiêu chuẩn so sánh, thước anh (dài 1 yat), thước yat, tiêu chuẩn so sánh, vật chuẩn, vật mẫu, Từ đồng...
  • Thành Ngữ:, wandering in the wilderness, (chính trị) không nắm chính quyền (đảng)
  • / 'wɔn(d)zmǝn /, Danh từ; số nhiều wandsmen: người cầm quyền trượng, (tôn giáo) người trông coi nhà thờ,
  • / ´wʌndəmənt /, Danh từ: sự ngạc nhiên, sự kinh ngạc, Điều ngạc nhiên thích thú, Từ đồng nghĩa: noun, she gasped in wonderment at her good luck, cô ấy...
  • / ´ru:tlis /, tính từ, ( (nghĩa đen), (nghĩa bóng)) không có rễ, Từ đồng nghĩa: adjective, a rootless wandering life, một cuộc sống lang thang vất vưởng, alienated , deracinated
  • toàn cục, diện rộng, wide area network, mạng toàn cục, wide area network (wan), mạng toàn cục-wan, inward wide area telecommunications service (inwats), dịch vụ viễn thông diện rộng hướng nội, satellite wide area network...
"
  • / brʊˈnaɪ, brʊˈneɪ /, tên đầy đủ:negara brunei darussalam, tên thường gọi:vương quốc hồi giáo bru-nei (hay đơn giản hơn là:bru-nei, diện tích: 5,765 km² , dân số:374.000(2005), thủ đô:bandar seri begawan, là...
  • nhớ và chuyển tiếp, sfu (store-and-forward unit ), thiết bị nhớ và chuyển tiếp, store-and forward unit (sfu/su), thiết bị nhớ và chuyển tiếp, store-and-forward line, đường...
  • / ´daivə¸geit /, Nội động từ: Đi lang thang, đi vớ vẩn, lan man ra ngoài đề, lạc đề, Từ đồng nghĩa: verb, deviate , diverge , ramble , stray , wander...
  • băng quảng bá, dải phát thanh, dải truyền thông, dải phát sóng, frequency-modulation broadcast band, dải phát thanh fm, standard broadcast band, dải phát thanh chuẩn, standard broadcast band, dải truyền thông chuẩn
  • mạng toàn cục, mạng khu rộng, mạng điện rộng, mạng trải rộng, mạng diện rộng, mạng vùng rộng, mạng wan, wide area network (wan), mạng toàn cục-wan, satellite wide area network (swan), mạng diện rộng (wan)...
  • / ´si:kritivnis /, danh từ, tính hay giấu giếm, tính hay giữ kẽ; tính thích giữ bí mật, tính hay giấu ý nghĩ của mình, Từ đồng nghĩa: noun, clandestineness , clandestinity , concealment...
  • Thành Ngữ:, ( have,want,demand.. ) one's pound of flesh, (nghĩa bóng) một đòi hỏi hợp pháp nhưng quá đáng
  • Thành Ngữ:, a clean hand wants no washing, cây ngay không sợ chết đứng
  • / ʌn´sekəndid /, tính từ, không được giúp đỡ, không được ủng hộ (kiến nghị...)
  • / ´wʌn¸hændid /, tính từ, một tay, làm bằng một tay, throw one-handed, ném một tay
  • / ´wʌndrəs /, Tính từ: (từ cổ, nghĩa cổ) kỳ lạ, Phó từ: Đáng ngạc nhiên, cực kỳ, Từ đồng nghĩa: adjective, a wondrous...
  • / ʌn´vizitid /, Tính từ: không ai thăm viếng, không ai tham quan, chưa ai ghé đến, unvisited island, hòn đảo chưa ai ghé đến
  • / ´ʌndə¸menʃənd /, Tính từ: Được nói đến ở dưới, được nói đến chỗ sau (trong một bức thư..), Danh từ, số nhiều .undermentioned: ( the undermentioned)...
  • / ¸ʌnri´ma:kəbl /, Tính từ: không nổi bật, tầm thường, Từ đồng nghĩa: adjective, average , common , commonplace , cut-and-dried , formulaic , garden , garden-variety...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top