Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Faites” Tìm theo Từ | Cụm từ (772) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, not have the faintest idea, chẳng biết mô tê gì cả
  • / ´iηkliη /, Danh từ: lời gợi ý xa xôi, sự hiểu biết qua loa; ý niệm mơ hồ, sự nghi nghi hoặc hoặc, Từ đồng nghĩa: noun, conception , cue , faintest...
  • / geitə /, Kỹ thuật chung: ghệt, protective gaiters, ghệt bảo hộ
  • / mi´faitis /, Danh từ: mùi hôi; hơi độc, khí độc (từ đất bốc lên),
  • / ¸paiəlouni´fraitis /, Y học: viêm thận - bể thận,
  • / ni´fraitis /, Danh từ: (y học) viêm thận, Y học: viêm thận, congenital nephritis, viêm thận bẩm sinh, diffuse nephritis, viêm thận lan tỏa, idiopathic nephritis,...
  • tọa độ Đề-các, tọa độ descartes, cartesian coordinate system, hệ số tọa độ descartes
  • tích Đề các, tích descartes, tiện ích descartes, cartesian product of a family of topological spaces, tích đề các của một họ không gian tôpô, cartesian product of two sets, tích đề các của hai tập hợp
  • hệ tọa độ cartesian, hệ tọa độ Đề cát, hệ số tọa độ descartes, hệ tọa độ Đê-các-tơ, hệ tọa độ Đềcác, hệ toạ độ Đề cát,
  • như infinitesimality,
  • (paptest) xét nghiệm papanicolaou,
  • / juɑ:'θraitis /, bệnh gút thừa axit uric,
  • / ¸juəri´θraitis /, Y học: viêm niệu đạo,
  • / ¸ju:vju´laitis /, Y học: viêm lưỡí gà,
  • / bə:´saitəs /, Y học: viêm túi thanh mạc,
  • / rə´kaitis /, Danh từ: (y học) bệnh còi xương,
  • / ¸ʌnə´testid /, tính từ, không được chứng thực, không được chứng nhận,
  • / ¸ʌnprə´testiη /, Tính từ: không phản đối; bằng lòng; thoả mãn,
  • / ¸ouvə´raitis /, Danh từ: (y học) viêm buồng trứng, Y học: viêm buồng trứng,
  • / ¸dju:oudi:´naitis /, Danh từ: (y học) chứng viêm tá tràng, Y học: viêm tá tràng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top