Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Fashion plate” Tìm theo Từ | Cụm từ (3.322) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • được dán, pasted plate, tấm được dán
  • Idioms: to eat off gold plate, Ăn bằng mâm ngọc đĩa vàng
  • tấm thủy tinh, tấm kính, glass-plate capacitor, tụ tấm kính điện môi
  • the state of its plates and electrolyte., trạng thái nạp điện ắc qui,
  • Danh từ: biển đăng ký xe, biển số xe ( (cũng) license plate),
  • quan trắc lún (độ lún), settlement monitoring plate, bàn đo lún
  • nắp tuabin, intermediate turbine top plate, chóp giữa của nắp tuabin
  • Thành Ngữ:, on one's plate, choán thời gian, công sức của mình
  • / ¸plætinai´zeiʃən /, Danh từ: sự mạ platin, Hóa học & vật liệu: sự mạ platin,
  • antepartum, galenical, intercalated, imbricated, eccrine, ambient, iatrology, earning, blue-chip, profiteering, blue-chip, bold, unprofitable, underpopulated, slack, unprofitable, unremunerative, economical,...
  • / ´plætinəm /, Danh từ: platin, bạch kim, Cơ - Điện tử: platin, bạch kim (pt), Hóa học & vật liệu: pt, Ô...
  • Tính từ: Đúng hướng; thẳng đứng, trực hướng, thẳng đứng, orthotropic deck, nền thẳng đứng, orthotropic plate, thanh thẳng đứng,...
  • tấm nghiền, Địa chất: tấm nghiền, fixed jaw crushing plate, tấm nghiền có hầm cố định
  • thép vỏ, tấm thép bọc, tấm bọc thép, bọc thép, armor-plate mill, máy cán vỏ (bọc) thép
  • thanh mạ dưới (cầu giàn), biên dưới của giàn, bottom boom gusset plate, bản nách biên dưới của giàn
  • / ´demi /, tiền tố có nghĩa là, một nửa; một phần ( demiplate tấm nửa), không đầy đủ; không trọn vẹn ( demilune trăng khuyết),
  • kết đông kiểu giá, kết đông kiểu tầng, sự kết đông kiểu giá (tầng), shelf freezing plate, tấm kết đông kiểu giá đỡ
  • / ´kæmbəd /, Cơ khí & công trình: khum vòng, Kỹ thuật chung: cong, cambered ceiling, trần cong hình cung, cambered plate, bản cong hình cung, cambered truss, giàn...
  • / ¸plæti´nifərəs /, tính từ, có chất platin,
  • / ´kɔpə¸pleit /, Danh từ: bản khắc đồng để in, Kỹ thuật chung: bản khắc đồng, bọc đồng, mạ đồng, phủ đồng, copperplate engraving, thuật khắc...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top