Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Frost bite” Tìm theo Từ | Cụm từ (4.987) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • phá băng tự động, sự phá băng tự động, automatic defrosting arrangement, thiết bị phá băng tự động, automatic defrosting cycle, chu kỳ phá băng tự động, automatic defrosting refrigerator, tủ lạnh phá băng tự...
  • hệ phá băng, hệ thống phá băng, automatic defrosting system, hệ phá băng tự động, automatic defrosting system, hệ thống phá băng tự động, reverse cycle defrosting system, hệ (thống) phá băng bằng chu trình đảo...
  • không khí nóng, warm air duct, ống dẫn không khí nóng, warm-air defrost system, hệ (thống) phá băng bằng không khí nóng, warm-air defrost system, hệ (thống) xả đá bằng không khí nóng, warm-air defrosting, phá băng (xẻ...
  • thiết bị phá băng, automatic defrosting arrangement, thiết bị phá băng tự động
  • phá băng bán tự động, semiautomatic defrosting system, hệ (thống) phá băng bán tự động
  • điểm leidenfrost,
  • hiện tượng leidenfrost,
  • / ´frɔst¸pru:f /, tính từ, chịu sương giá,
  • / ´frɔstili /, phó từ, lạnh nhạt, thờ ơ, lãnh đạm,
  • phá băng (xả đá) bằng nước, phá băng bằng nước, sự làm tan đông bằng nước, cold-water defrosting, phá băng bằng nước lạnh
  • nước phá băng, defrost water disposal, đường xả nước phá băng, defrost water disposal system, hệ thống xả nước phá băng, defrost water disposal system, hệ xả nước phá băng, defrost water drain line, đường ống...
  • / ´frɔstid /, Tính từ: bị băng giá, bị mờ (kính), Điện lạnh: bị kết băng, Kỹ thuật chung: bị đóng băng, đóng băng,...
  • / ´frɔst¸bait /, bình thường: sự tê cóng, sự queo lại vì lạnh, Y học: chứng thương tổn do lạnh giá,
  • / ´frɔst¸wə:k /, danh từ, bông sương giá đọng trên cửa kính, hình trang trí giống sương giá (trên thuỷ tinh...)
  • máy kết đông, air-blast froster [quick freezer], máy kết đông nhanh dùng quạt gió, automatic plate froster [freezing machine], máy kết đông tự động kiểu tấm, bakery froster,...
  • phá băng (xả đá) bằng chu trình đảo chiều, reverse cycle defrosting system, hệ thống phá băng (xả đá) bằng chu trình đảo chiều
  • / di´frɔstə /, Ô tô: hệ thống làm tan băng, bộ xông kính, Kinh tế: thiết bị làm tan đông, bộ phận làm tan băng,
  • / ´frɔsti /, Tính từ: băng giá, giá rét; phủ đầy sương giá, (nghĩa bóng) lạnh nhạt, lãnh đạm, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ...
  • / ´frɔstinis /, danh từ, sự băng giá, sự giá rét, tính lạnh nhạt, tính lãnh đạm, Từ đồng nghĩa: noun, frigidity , gelidity , gelidness , iciness , wintriness
  • Danh từ: chàng sương muối (sương muối được nhân cách hoá), Từ đồng nghĩa: noun, cold weather , frost , frostwork , touch of frost
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top