Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Gravy train ” Tìm theo Từ | Cụm từ (2.879) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • tập hợp các ràng buộc, tập ràng buộc, hierarchical constraint set, tập ràng buộc phân cấp
  • Idioms: to be under no restraint, tự do hành động
  • / heə /, Danh từ: tóc, lông (người, thú, cây...); bộ lông (thú), Cấu trúc từ: against the hair, both of a hair, to bring somebody's gray hairs to the grave, to bring...
  • như distrainer, người xin sai áp, người đứng sai áp, người tịch biên, người tịch biên tài sản,
  • Nghĩa chuyên ngành: sự hạn chế, Từ đồng nghĩa: noun, adjective, enclosing , restraining , bounding , detaining ,...
  • / ,kɔntrəindi'kei∫n /, Danh từ: (y học) sự chống chỉ định; việc cấm dùng (thuốc), chống chỉ định, chống chỉ định,
  • / kəm´presiv /, Kỹ thuật chung: biến dạng nén, lực nén, Địa chất: (để) nén, compressive strain, sự biến dạng nén
  • sự hạn chế tiền lương, voluntary wage restraint, sự hạn chế tiền lương tự nguyện
  • chất điểm, chất điểm, constrained material point, chất điểm không tự do, free material point, chất điểm tự do
  • / ¸self´kli:niη /, Tính từ: tự lau sạch, Cơ khí & công trình: tự làm sạch, self-cleaning strainer, bộ lọc tự làm sạch
  • / ´mædəniη /, tính từ, làm cho bực mình, làm cho nổi cáu, Từ đồng nghĩa: adjective, aggravating , annoying , exasperating , frustrating , infuriating , provoking , riling , troubling , trying , vexatious,...
  • Tính từ: tự kiềm chế, Từ đồng nghĩa: adjective, controlled , inhibited , noncommittal , restrained , self-controlled,...
  • dầm ngàm, dầm ngàm 2 đầu, dầm ngàm hai đầu, rầm ngàm hai đầu, elastically restrained beam, dầm ngàm đàn hồi
  • biến dạng chống cắt, độ biến dạng trượt, biến dạng trượt, sự biến dạng trượt, biến dạng trượt, ứng suấtcắt, critical shear strain, biến dạng trượt tới hạn
  • / ¸selfri´streint /, Danh từ: sự tự kiềm chế, Từ đồng nghĩa: noun, control , restraint , reticence , self-control , taciturnity , uncommunicativeness , continence...
  • Tính từ: tỏ ra bình tĩnh, tỏ ra tự chủ, Từ đồng nghĩa: adjective, controlled , inhibited , noncommittal , restrained...
  • Toán & tin: (cơ học ) dừng, vô thời (không có yếu tố thời gian), dừng, scleronomous constraint, liên kết dừng, scleronomous system, hệ...
  • sự biến dạng ngang, biến dạng bên, biến dạng hông, biến dạng ngang, biến dạng trên phương ngang, Địa chất: sự biến dạng ngang, unit lateral strain, biến dạng ngang đơn vị,...
  • / dis´treint /, như distrainment, Kinh tế: bắt nợ, sai áp (động sản của con nợ), sự tịch biên, tịch biên tài sản, xiết nợ,
  • Động từ: luyện chọn (đứa bé) điều khiển được việc đi vệ sinh và biết sử dụng nhà vệ sinh, she isn't toilet-trained yet, con bé...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top