Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Hammer away at” Tìm theo Từ | Cụm từ (101.704) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, to send away, gửi đi
  • Thành Ngữ:, to hurry away, o hurry off
  • vượt ra ngoài sự kiểm tra, Thành Ngữ:, to run away, b? ch?y, tháo ch?y, ch?y tr?n, t?u thoát
  • / raiv /, Ngoại động từ .rived, .riven: ( (thường) + off, away, from) chẻ ra, xé nát, Nội động từ: bị chẻ ra, nứt toác ra, Kỹ...
"
  • Thành Ngữ:, to turn away, du?i ra, th?i (ngu?i làm...)
  • Thành Ngữ:, to put away, d? dành, dành d?m (ti?n)
  • Thành Ngữ:, to sleep away, ngủ cho qua (ngày giờ)
  • Thành Ngữ:, to tear away, chạy vụt đi, lao đi
  • / i:t /, Động từ: Ăn, Ăn mòn, ăn thủng, làm hỏng, Cấu trúc từ: to eat away, to eat up, to eat humble pie, to eat one's dinners ( terms ), to eat one's heart out,...
  • Thành Ngữ:, to make away, v?i vàng ra di
  • Thành Ngữ:, to ride away, đi xa bằng ngựa
  • Thành Ngữ:, to smile away, cười để xua tan
  • Thành Ngữ:, to call away, g?i di; m?i di
  • Thành Ngữ:, to drive away, du?i di, xua du?i
  • Thành Ngữ:, to draw away, lôi di, kéo di
  • buồng âu thuyền, khoang âu thuyền, khoang cửa cống, buồng âu, buông cửa van, khoang âu, dock-type lock chamber, buồng âu kiểu ụ tàu, land lock chamber, buồng âu gần bờ
  • Thành Ngữ:, to toss away, ném đi, vứt đi
  • Thành Ngữ:, to wash away, rửa sạch (vết bẩn)
  • Thành Ngữ:, to feast away, tiệc tùng phủ phê
  • Thành Ngữ:, to rot away, chết dần chết mòn
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top