Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Hindmost part” Tìm theo Từ | Cụm từ (3.516) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / pa:´teik /, Ngoại động từ .partook, .partaken: tham dự, cùng có phần, cùng hưởng, cùng chia xẻ, Nội động từ: ( + in, of, with) cùng tham dự, cùng có...
"
  • / ´pa:t¸taim /, tính từ, làm không trọn ngày, làm việc bán thời gian, part-time work, công việc không trọn ngày, work part-time, làm việc không trọn ngày công
  • khớp chopart,
  • Phó từ: không thích đáng, không thoả đáng, Từ đồng nghĩa: adverb, not enough , partly , partially , incompletely...
  • dây chằng hình chạc, dây chằng chopart,
  • / a pac thai /, Danh từ: apartheid,
  • dây chằng hình chạc, dây chằng chẻ đôi, dây chằng chopart,
  • Idioms: to be good at repartee, Đối đáp lanh lợi
  • Idioms: to be poles apart, khác biệt to lớn
  • khoang hành khách, strengthened passenger compartment, khoang hành khách tăng bền
  • kéo đứt, Thành Ngữ:, to pull apart, xé to?c ra
  • Thành Ngữ:, to live in watertight compartment, sống cách biệt với mọi người
  • viết tắt, so sánh ( compare), Đảng cộng sản ( communist party),
  • viết tắt, bộ thương mại và công nghiệp ( department of trade and, .Industry):,
  • Thành Ngữ:, jesting ( joking ) apart, nói thật không nói đùa
  • Thành Ngữ: gỡ bỏ, to set apart, dành riêng ra, d? dành
  • Thành Ngữ:, departed saint, người đã quá cố
  • Thành Ngữ:, be poles apart, cách biệt nhau nhiều, không có điểm gì chung
  • toa tàu có thể hút thuốc, Từ đồng nghĩa: noun, smoker , smoking compartment , smoking room
  • viết tắt, bộ giáo dục và khoa học anh quốc ( department of education and science),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top