Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Hindmost part” Tìm theo Từ | Cụm từ (3.516) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Danh từ: chìa khoá vạn năng, chìa khoá mở then cửa, Từ đồng nghĩa: noun, master key , passe-partout
  • / ˈæpərtʃər /, Danh từ: lỗ hổng, kẽ hở, lỗ ống kính (máy ảnh); độ mở, Nghĩa chuyên ngành: hốc, lỗ, Nghĩa chuyên ngành:...
  • a method of climate control using sensors and a computer to maintain a preset temperature in the vehicle's passenger compartment., hệ thống điều chỉnh nhiệt tự động,
  • / di'pɑ:tid /, Tính từ: trong quá khứ; đã qua, Đã chết; quá cố, Danh từ: the departed những người đã mất, những người quá cố, Từ...
  • / və'mu:s /, Động từ: như vamoos, chuồn, cút khỏi, Hình Thái Từ: Từ đồng nghĩa: verb, bolt , get out , begone , decamp , depart...
  • / ´pa:t¸ounə /, danh từ, người cùng chung phần, người cùng cổ phần; người đồng sở hữu, thuan is part-owner of the flat, thuấn là người đồng sở hữu căn hộ
"
  • / kəm'pɑ:tmənt /, Danh từ: gian, ngăn (nhà, toa xe lửa...), (hàng hải) ngăn kín khiến nước không rỉ qua được ( (cũng) watertight compartment)), (chính trị) một phần dự luật (để...
  • / 'stæg'pa:ti /, Danh từ: bữa tiệc toàn đàn ông (đặc biệt do chàng rể tổ chức trước hôm cưới), Từ đồng nghĩa: noun, partie carree , stag
  • Danh từ: nhà phú ông (ở nông thôn), nhà ở nông thôn, compartment of a country house, gian nhà ở nông thôn (việt nam)
  • nghiên cứu và phát triển, nghiên cứu và triển khai, research and development cost, chi phí nghiên cứu và phát triển, research and development department, bộ phận, phòng ban nghiên cứu và phát triển
  • Định ngữ, each apartment in this building has a kitchen en suite, mỗi căn hộ trong toà nhà này đều có một phòng bếp kèm theo
  • Thành Ngữ: tháo ra thành từng bộ phận, tháo rời, tháo ra, to take apart, lấy rời ra từng phần; tháo rời ra từng phần
  • / ¸pa:ti´zænʃip /, danh từ, Óc đảng phái; tinh thần đảng phái, Từ đồng nghĩa: noun, one-sidedness , partiality , prejudice , prepossession , tendentiousness
  • thuê dài hạn, thuê định hạn, Kinh tế: hợp đồng thuê tàu định hạn, sự thuê tàu định hạn, thuê bao tàu theo giờ, thuê tàu định hạn, time charter-party, hợp đồng thuê tàu...
  • kho tàng, cửa hàng bách hóa, cửa hàng tổng hợp, đại thương xá, đồ cung ứng, đồ dự trữ, hàng tích trữ, nguyên vật liệu, vật liệu dự trữ, sales of department...
  • / ´spa:tən /, Tính từ: khổ hạnh; thanh đạm, ( spartan) (thuộc) xpác-tơ, như người xpác-tơ (can đảm, anh dũng, bền bỉ, khắc khổ, có ý thức kỷ luật cao, chiến đấu giỏi),...
  • Nghĩa chuyên ngành: toa ăn, Nghĩa chuyên ngành: tòa án (trên xe lửa), Từ đồng nghĩa: noun, buffet car , diner , dining compartment...
  • Thành Ngữ:, each apartment in this building has a kitchen en suite, mỗi căn hộ trong toà nhà này đều có một phòng bếp kèm theo
  • / i¸gæli´tɛəriən /, Danh từ: người theo chủ nghĩa quân bình, Từ đồng nghĩa: adjective, democratic , equitable , even-handed , impartial , just , unbiased
  • sữa chua, sữachua, bulgarian (sour) milk, sữa chua bungari, sour milk beverage, đồ uống sữa chua, sour milk cheese, fomat sữa chua, sour milk department, phân xưởng sữa chua
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top