Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Holding the floor” Tìm theo Từ | Cụm từ (50.341) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • vòm gạch, vòm gạch, brick arch floor, sàn dạng vòm gạch, brick arch floor, sàn vòm gạch, bridge , brick arch, cầu vòm gạch xây
  • / əd´mɔniʃmənt /, như admonition, Từ đồng nghĩa: noun, admonition , reprimand , reproach , reproof , scolding , caution , caveat , monition
  • điều kiện bảo quản, điều kiện bảo quản, cold-storage holding conditions, các điều kiện bảo quản lạnh, frozen storage holding conditions, điều kiện bảo quản (lạnh) đông, long-time holding conditions, điều kiện...
  • Idioms: to take the floor, phát biểu ý kiến
  • phương trình schordinger,
  • Thành Ngữ:, to get in on the ground floor, tham gia đảng phái từ ngày đầu thành lập
  • mạng lưới (che chắn) bảo vệ, lưới bảo vệ, scaffolding protective net, lưới bảo vệ giàn giáo
  • công nhân, công nhân thường, công trường sản xuất, công xưởng, công xưởng sản xuất, người lao động bình thường, phân xưởng, phân xưởng sản xuất, shop floor worker, công nhân phân xưởng, shop floor...
  • cầu bê tông cốt thép, cầu bê tông cốt thép thường, reinforced concrete bridge (plain), cầu bê tông cốt thép (thường), reinforced concrete bridge floor, sàn cầu bê tông cốt thép, reinforced concrete bridge (plain), cầu...
  • Thành Ngữ:, to leave sb holding the baby, giao cho ai nhiệm vụ mà bất đắc dĩ họ phải nhận
  • panen đặc, solid panel floor, sàn panen đặc
  • bê tông đổ tại chỗ, bê tông đúc tại chỗ, bêtông đổ tại chỗ, in-situ concrete floor, sàn bê tông đổ tại chỗ
  • Tính từ: Ở dưới sàn, gầm xe, sàn [(ống dẫn) được đặt dưới sàn], underfloor electric wiring, dây điện chạy dưới sàn
  • gạch rỗng, gạch rỗng, hollow-tile floor, sàn gạch rỗng
  • Danh từ: máy mài, đá mài sắc, máy đánh bóng, máy mài, máy mài sắc, máy nghiền, máy giã, mosaic-floor grinding machine, máy đánh bóng sàn ghép mảnh, circular grinding machine, máy nghiền...
  • / sprʌη /, Thời quá khứ của .spring: như spring, Tính từ: có lắp lò xo, a sprung floor, cái sàn có lò xo, a sprung seat, ghế ngồi có lò xo
  • công ty chủ quản ngân hàng, công ty holding ngân hàng, công ty mẹ ngân hàng,
  • / ´skwi:ki /, Tính từ: chít chít (như) chuột kêu, cọt kẹt, cót két; phát ra một tiếng gắt, Từ đồng nghĩa: adjective, a squeaky floor, một cái sàn cọt...
  • sàn giao dịch, sàn giao dịch (sở giao dịch), trading floor (the...), sàn giao dịch (sở giao dịch)
  • Thành Ngữ:, to wipe the floor with somebody, (thông tục) đánh bại ai hoàn toàn (trong cuộc tranh luận)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top