Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Holding the floor” Tìm theo Từ (8.686) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (8.686 Kết quả)

  • mảnh đúc trang trí,
  • duy trì thị trường-lưu giữ thị trường, giữ yên thị trường,
  • sàn giao dịch (sở giao dịch),
  • quét nhà,
  • / flɔ: /, Danh từ: sàn (nhà, cầu...), tầng (nhà), Đáy, phòng họp (quốc hội), quyền phát biểu ý kiến (ở hội nghị)), giá thấp nhất, Ngoại động từ:...
  • giữa các tầng,
  • sặc chế hòa khí, tràn chế hòa khí,
  • sàn võ đài,
  • Idioms: to take the floor, phát biểu ý kiến
  • / ´houldiη /, Danh từ: sự cầm, sự nắm; cách cầm, cách nắm, ruộng đất; tài sản, cổ phần, Hóa học & vật liệu: sự nắm giữ, Kỹ...
  • sự hàn chữ t, sự hàn có bản ghép, sự hàn nối,
  • ngành nhà ở,
  • / ´fouldiη /, Danh từ: sự tạo nếp, sự gấp nếp, Tính từ: gấp lại được, Hóa học & vật liệu: tạo uốn nếp,...
  • cổ phần, cổ quyền (cổ phiếu, trái khoán...), ruộng đất, số cổ phiếu đang nắm giữ, số cổ phiếu đang nắn giữ, tài sản, tài sản đất đai
  • / ˈməʊldɪŋ /, sản phẩm ép, đường gờ, đường chỉ, sự nặn, nẹp gỗ, nẹp ván, đổ khuôn, đúc, dựng khuôn, đường chỉ, đường gờ, ép khuôn, ép theo khuôn, gờ trang trí, mái đua, mái hắt, rót khuôn,...
  • bộ ghi thời gian chiếm kênh phát,
  • lỗ [sự khoan lỗ], sự khoan lỗ, sự khoan sâu, sự khoan thủng,
  • lượng lũ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top