Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Holding the floor” Tìm theo Từ | Cụm từ (50.341) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • kỹ thuật nhiệt, building heat engineering, mô kỹ thuật nhiệt xây dựng
  • (building management system) hệ thống quản lý tòa nhà,
  • Thành Ngữ:, empire-building, sự mưu đồ quyền lực
  • / 'θʌndəklaʊd /, Danh từ: mây dông (đám mây đen lớn có thể gây ra sấm sét), Từ đồng nghĩa: noun, foreboding , forewarning
  • dốc bốc hàng, lăng hàng, dỡ hàng, loading and unloading ramp, sân ga xếp dỡ hàng
  • tải xuống, automatic font downloading, tự động tải xuống phông ngữ, downloading time, thời gian tải xuống
  • / flʌd /, Danh từ: lũ lụt, nạn lụt, dòng cuồn cuộn; sự tuôn ra, sự chảy tràn ra ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), nước triều lên ( (cũng) flood-tide), triều cường, (thơ ca) sông,...
  • hard coding (also, hard-coding or hardcoding) refers to the software development practice of embedding input or configuration data directly into the source code of a program or other executable object, or fixed formatting of the data, instead of obtaining...
  • Thành Ngữ:, bowing ( nodding ) acquaintance, người quen sơ sơ
  • thoát tải bánh xe, wheel unloading ratio, tỷ số thoát tải bánh xe
  • khoảng lặp, chu kỳ quay trở lại (của chuỗi thời gian), chu kỳ lặp lại, chu kỳ tần suất, thời kỳ tái diễn, chu kỳ phục hồi, tần suất, khoảng lặp, tần suất, flood peak return period, tần suất đỉnh...
  • / ´weltə´du: /, tính từ, thịnh vượng, giàu có, Từ đồng nghĩa: adjective, affluent , comfortable , flourishing , loaded , moneyed , prosperous , rich , rolling in it , set for life , snug , successful...
  • sự ghi dữ liệu, mdr ( miscellaneousdata recording ), sự ghi dữ liệu hỗn tạp, miscellaneous data recording (mdr), sự ghi dữ liệu hỗn tạp
  • / ¸in´dɔ:z /, Phó từ: Ở trong nhà, Từ đồng nghĩa: adverb, to stay indoors, ở nhà không đi đâu, in a house , in a building
  • Tính từ: (đang lúc giận dữ, bực mình để nhấn mạnh), sự lát cỏ, sự trồng cỏ, lớp phủ cỏ, " what a sodding mess !", thật hết...
  • Thành Ngữ:, rolling stone gathers no moss, gather
  • điện cực bằng than, điện cực than, điện cực cacbon, carbon electrode welding, sự hàn bằng điện cực cacbon
  • xây dựng nhà cửa phát triển hai bên đường ra ngoại ô, Thành Ngữ:, ribbon building, ibbon development
  • tính ngắn hạn, ngắn hạn, ngắn hạn, liabilities , short-term, khoản nợ ngắn hạn, short term credit, tín dụng ngắn hạn, short term flood prediction, dự báo lũ ngắn hạn, short term memory, bộ nhớ ngắn hạn, short-term...
  • hố móng công trình, hố móng thi công, hố móng thi công, dry building pit, hố móng thi công khô
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top