Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Household name” Tìm theo Từ | Cụm từ (2.939) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ʌn´ɔ:nəmentl /, Tính từ: không có tính chất trang hoàng, không có tính chất trang trí, không có tính chất trang sức; không để trang trí, không để trang sức,
  • / kwɔ'dreniəl /, Tính từ: kéo dài trong bốn năm, xảy ra bốn năm một lần, xuất hiện bốn năm một lần, the quadrennial international football world championship tournament, giải vô địch...
  • / broutʃ /, Danh từ: trâm (gài đầu); ghim hoa (gài cổ áo), Từ đồng nghĩa: noun, bar pin , breastpin , clip , cluster , jewelry , bar , cameo , clasp , ornament , pin...
  • guđron than đá, guđrôn than đá, dầu cốc, nhựa than đá, hắc ín than đá, coal tar enamel, men nhựa than đá, coal tar pitch, dầu nhựa than đá, coal-tar dye, thuốc nhuộm nhựa than đá, coal-tar naphtha, napta nhựa than...
  • / ´sauθ´sauθ´i:st /, Tính từ, phó từ, danh từ: nam Đông nam (giữa nam và Đông nam), Kỹ thuật chung: nam-Đông nam, nam-Đông nam (la bàn),
  • /gai'ænə/, guyana is located on the northern coast of south america, just north of the equator. guyana is bordered to the east by suriname, to the south and southwest by brazil and to the west by venezuela., cộng hoà guyana là quốc gia duy nhất...
  • tên đặc biệt, special names entry, mục nhập các tên đặc biệt, special names entry, mục tên đặc biệt
  • / neimd /, được đặt tên, đã định, ngày tháng chỉ định, named file, tập tin được đặt tên, named system, hệ thống được đặt tên
  • / ´ga:niʃmənt /, Kinh tế: giấy báo sai áp, Từ đồng nghĩa: noun, decoration , embellishment , garniture , ornament , ornamentation , trim , trimming
  • name/ 'lɪtә(r) /, name/ 'lɪtәr /, Hình Thái Từ: Danh từ: rác rưởi bừa bãi, Ổ rơm (cho súc vật), lượt rơm phủ lên cây non, rơm trộn phân; phân chuồng,...
  • bre/' pə'mɪt /, name/' pər'mɪt /, Hình thái từ: Danh từ: bre/ 'pɜ:mɪt /, name/ 'pɜ:rmɪt /, giấy phép, sự cho phép, Ngoại động từ:...
  • / ¸ʌnə´mi:nəbl /, tính từ, không phục tùng, không chịu theo, ương ngạnh, bướng, không tiện, khó dùng, unamenable to discipline, không phục tùng kỷ luật, an unamenable tool, một dụng cụ khó dùng
  • Thành Ngữ:, to call a person names, name
  • định nghĩa dữ liệu, data definition language (ddl), ngôn ngữ định nghĩa dữ liệu, data definition name, tên định nghĩa dữ liệu, data definition name ( dd name ), tên định nghĩa dữ liệu, data definition name (ddn), tên...
  • / æg´noumen /, danh từ, số nhiều .agnomina, Từ đồng nghĩa: noun, “g'n˜min”, tên hiệu, tên lóng, alias , epithet , nickname , surname
  • named pipe,
  • Thành Ngữ:, baptismal name, tên thánh
  • tên nhóm, except group name, tên nhóm except
  • Từ đồng nghĩa: adjective, voted in , named
  • thành ngữ, given name, (từ mỹ,nghĩa mỹ) tên thánh
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top