Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Iffy ” Tìm theo Từ | Cụm từ (312) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Danh từ: ( the ( supreme) pontiff) giáo hoàng (như) sovereignpontiff, giáo chủ; giám mục, cha cả, Từ đồng nghĩa:...
  • / ˈʃɛrɪf /, Danh từ: ( sheriff) quận trưởng (như) high sheriff, chánh án của một huyện ở xcốtlen, quận trưởng cảnh sát (người đứng đầu phụ trách việc thi hành luật pháp...
  • độ cao của âm, mức âm, mức tiếng ồn, mức âm thanh, diffuse sound level, mức âm thanh khuếch tán, direct sound level, mức âm thanh trực tiếp, sound level meter, máy đo mức âm thanh, sound-level difference, hiệu mức...
  • hình học vi phân, affine differential geometry, hình học vi phân affin, affine differential geometry, hình học vi phân afin, metric differential geometry, hình học vi phân metric, projective differential geometry, hình học vi phân...
  • hiệu ứng giffen, nghịch lý giffen, phản luận giffen,
  • hệ số riêng, hệ số vi phân, đạo hàm, vi phân, hệ số sai biệt, hệ số vi phân, partial differential coefficient, hệ số vi phân riêng, second differential coefficient, hệ số vi phân bậc hai, successive differential...
  • hàng giffen, hàng hóa giffen,
  • vết nứt griffith, vết rạn griffith,
"
  • Thành Ngữ:, to agree to differ, differ
  • phương trình sai phân, phương trình vi sai, adjoint difference equation, phương trình sai phân liên hợp, partial difference equation, phương trình sai phân riêng, total difference equation, phương trình sai phân toàn phần
  • bảng thuế quan, biểu thuế quan, suất thuế quan, thuế quan, common customs tariff, biểu thuế quan chung, common customs tariff, biểu thuế quan chung (của thị trường chung châu Âu), common customs tariff, biểu thuế quan...
  • sai phân riêng, partial difference equation, phương trình sai phân riêng, partial difference quotient, tỷ sai phân riêng
  • hơi amoniac, ammonia vapour diffusion, khuếch tán hơi amoniac, ammonia vapour diffusion, sự khuếch tán hơi amoniac
  • Danh từ: (văn học) hiện tượng thừa từ, hiện tượng thừa lời, Từ đồng nghĩa: noun, diffuseness , diffusion...
  • độ chênh nhiệt độ, hiệu nhiệt độ, total temperature differential, độ chênh nhiệt độ tổng, total temperature differential, hiệu nhiệt độ tổng
  • vi phân toàn phần, total differential coefficient, hệ số vi phân toàn phần, total differential equation, phương trình vi phân toàn phần
  • rơle so lệch, rơle vi sai, high impedance differential relay, rơle so lệch trở kháng cao, percentage differential relay, rơle vi sai phần trăm
  • ma trận độ cứng, ma trận cứng, overall stiffness matrix, ma trận độ cứng tổng thể, structural stiffness matrix, ma trận độ cứng kết cấu
  • vi - tích phân, vi -tích phân, first order integro differential equation, phương trình vi tích phân cấp một, second order integro-differential equation, phương trình vi tích phân cấp...
  • sự sai biệt hiệu thế, hiệu điện thế, hiệu số điện thế, hiệu thế, thermal potential difference, hiệu điện thế nhiệt (của hai điểm), contact potential difference, hiệu thế tiếp xúc
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top