Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Iffy ” Tìm theo Từ | Cụm từ (312) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • như sheriffalty,
  • hiệu ứng giffen,
  • phản ứng schiff,
  • như sheriffalty,
  • định dạng tiff,
  • định dạng aiff,
  • / grifən /, như griffin,
  • chuẩn cứ nứt griffith,
  • hệ thống mật mã diffie-hellman,
  • / ´ʃerifdəm /, như sheriffalty,
  • Thành Ngữ:, to split the difference, split
  • thuế suất ưu đãi, thuế quan ưu đãi, thuế suất ưu đãi, british preferential tariff, thuế quan ưu đãi của anh, british preferential tariff system, chế độ thuế quan ưu đãi của anh, preferential tariff system, chế độ...
  • quỹ tín khác clifford,
  • Idioms: to have some whiff, hút vài hơi
  • Thành Ngữ:, to be scared stiff, sợ chết cứng
  • hệ số khuếch tán, thermal diffusion factor, hệ số khuếch tán nhiệt
  • / ræf /, như riff-raff, Kỹ thuật chung: quặng nghèo,
  • đường song song clifford,
  • tỉ sai phân, tỷ sai phân, partial difference quotient, tỷ sai phân riêng
  • giá tương đối, tỉ giá, relative price difference, sai biệt giá tương đối
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top