Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “In gear” Tìm theo Từ | Cụm từ (119.776) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ə´grɛəriən /, Tính từ: (thuộc) ruộng đất, (thuộc) đất trồng trọt, Từ đồng nghĩa: adjective, the agrarian question, vấn đề ruộng đất, agrarian...
  • như gear-lever,
  • epixycloit, epicyclodal gear, hệ truyền động epixycloit
  • vòng răng bánh đà, bánh răng mặt đầu (bộ vi sai), bánh răng trong, bánh răng vành khăn, vành răng trong, vòng răng, bánh răng có răng trong, vành răng trong, starter ring gear, bánh răng trong khởi động (động cơ),...
  • bánh răng côn, hypoid bevel gears, bánh răng côn hypoit
  • hộp số, hộp tốc độ, hộp số, hộp tốc độ, như gear-box,
  • bánh răng hành tinh (trong máy khởi động), bánh răng hành tinh, bộ truyền hành tinh, bánh răng hành tinh, planetary gear differential, hộp visai bánh răng hành tinh, planetary gear set, bộ bánh răng hành tinh, planetary gear...
  • trục phát động, trục ra (hộp giảm tốc), trục ra, trục truyền động thứ ba, gearbox output shaft, đầu trục ra hộp số
  • các phụ tùng để nâng, thiết bị để nâng, cơ cấu nâng, palăng nâng, cable lifting gear, cơ cấu nâng bằng cáp, hook type lifting gear, cơ cấu nâng kiểu móc
  • / ´giə¸ʃift /, Danh từ: sự sang số, Kỹ thuật chung: sự sang số, electrical gearshift, sự sang số bằng điện
  • / ´stiəriη¸giə /, Danh từ: cơ cấu lái (ô tô, tàu thuỷ), Kỹ thuật chung: bộ phận lái, steering gear arm, tay đòn bộ phận lái, steering gear , cam and...
  • trường điều khiển, truyền động điều khiển, cơ cấu điều khiển, thiết bị điều khiển, cơ cấu điều khiển, hệ điều khiển, electrical control gear, thiết bị điều khiển bằng điện
  • / 'væljud /, tính từ, quý, được chuộng, được quý trọng, Từ đồng nghĩa: adjective, admired , appreciated , beloved , cherished , dear , esteemed , expensive , fancy , highly regarded , high-priced...
  • / driə /, như dreary, Từ đồng nghĩa: adjective, dreary , dry , dull , humdrum , irksome , monotonous , stuffy , tedious , tiresome , uninteresting , weariful , wearisome , weary
  • bánh răng, bánh răng, bánh răng, herringbone gearwheel, bánh răng xoắn kép
  • Thành Ngữ:, searching of heart, searching
  • lò xo vòng, lò xo hình nhẫn, ring spring draft gear, đầu đấm dùng lò xo hình nhẫn
  • Idioms: to go into the first gear, sang số một
  • Danh từ: phòng nghiên cứu, phòng thí nghiệm nghiên cứu, phòng thí nghiệm nghiên cứu khoa học, phòng thí nghiệm nghiên cứu, refrigeration research laboratory, phòng thí nghiệm nghiên...
  • như spur gear,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top