Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “In league” Tìm theo Từ | Cụm từ (117.837) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • sốt dengue,
  • sốt dengue,
  • điện áp hụt, điện áp non, điện áp thiếu, sự kém áp, sự non áp, điện áp thấp, undervoltage release, bộ ngắt điện áp thiếu, undervoltage relay, rơle điện áp...
  • / ´neibəriη /, Tính từ: bên cạnh, láng giềng, the neighbouring village, làng bên, the neighbouring fields, những cánh đồng bên cạnh
  • hợp chất có cấu trúc tương tự như các amino acid chỉ thấy trong collagen,
  • / 'deɳgi /, Danh từ: (y học) bệnh sốt xuất huyết, Y học: sốt dengue,
  • /'tæbləʊ/, Danh từ, số nhiều .tableaux: hoạt cảnh (sự trình bày một bức tranh hoặc một cảnh bởi một nhóm người im lặng và bất động, nhất là trên (sân khấu)) (như) tableau...
  • Danh từ, số nhiều .tableaux vivants: hoạt cảnh (sự trình bày một bức tranh hoặc một cảnh bởi một nhóm người im lặng và bất động, nhất là trên (sân khấu)) (như) tableau,...
  • Tính từ: rộn rịp, nhao nhác, the whole village is atwitter at the news, tin ấy làm cả làng nhao nhác
  • tập hợp đo được, tập (hợp) đo được, tập đo được, lebesgue's measurable set, tập đo được lơbegơ
  • / ¸ju:fi´mistik /, tính từ, (ngôn ngữ học) (thuộc) nói trại, (thuộc) uyển ngữ, Từ đồng nghĩa: adjective, extenuative , metaphorical , mild , euphemious , softened , indirect , vague , figurative...
  • Danh từ số nhiều của .rouleau: như rouleau,
  • / ´slʌmbərəs /, tính từ, vừa thức vừa ngủ, mơ mơ màng màng, (thông tục) buồn ngủ, lặng lẽ, êm đềm, bình lặng, Từ đồng nghĩa: adjective, a slumberous little village, một làng...
  • / ´dændi /, Danh từ: ( anh-ấn) cái cáng, (như) dengue, người thích ăn diện; người ăn mặc bảnh bao diêm dúa, người ăn mặc đúng mốt, công tử bột, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông...
  • / 'tæblou /, Danh từ số nhiều của .tableau: như tableau,
  • / ´twigi /, tính từ, như một cành con; gầy gò mảnh khảnh, có nhiều cành con, Từ đồng nghĩa: adjective, angular , bony , fleshless , gaunt , lank , lanky , lean , meager , rawboned , scrawny ,...
  • quy tắc visby 1968 (sửa đổi quy tắc hague 1924),
  • / ´spɔli¸eit /, ngoại động từ, cướp đoạt; cướp phá, Từ đồng nghĩa: verb, depredate , despoil , havoc , loot , pillage , plunder , ransack , rape , ravage , strip
  • điện thế ngược, điện áp ngược, initial inverse voltage, điện áp ngược ban đầu, peak inverse voltage, điện áp ngược cực đại, peak inverse voltage, điện áp ngược đỉnh
  • điện cao áp, điện áp cao, điện áp cao, high-voltage measuring pincers, kìm đo điện cao áp, high-voltage transmission line, đường dây tải điện cao áp, high voltage direct current (hvdc), dòng một chiều điện áp cao,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top