Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Kick in” Tìm theo Từ | Cụm từ (119.467) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / 'dʌblju: /, danh từ, số nhiều w's, w's, ( w, w) chữ thứ hai mươi ba trong bảng chữ cái tiếng anh, viết tắt, bộ ba thanh chắn trong cricket ( wicket, wickets), quả bóng cách xa đích (trong cricket) ( wide, wides), với...
  • Thành Ngữ:, to get one's knickers in a twist, nổi cơn tam bành, giận điên lên
  • cuộn kíck từ (bộ) khởi động,
  • Thành Ngữ:, to kick off, đá bật đi
  • kíck tạo tế bào lymphô,
  • Thành Ngữ:, to kick the bucket, (từ lóng) chết, ngoẻo
  • Thành Ngữ:, to kick up one's heels, chết
"
  • Thành Ngữ:, to kick the beam, nhẹ hơn, nhẹ bỗng lên (cán cân)
  • Thành Ngữ:, to kick one's heels, heel
  • Thành Ngữ:, to kick a man when he's down, đánh kẻ ngã ngựa
  • Thành Ngữ:, to kick about ( around ), đá vung, đá lung tung
  • Thành Ngữ:, to kick up a fuss , a dust, làm ầm ĩ cả lên
  • Thành Ngữ: nghiêng, lật đổ, to kick up, đá tung lên
  • Thành Ngữ:, to kick back, đánh ngược trở lại (nói về maniven ô tô)
  • Thành Ngữ:, to kick over the traces, kháng cự lại, không chịu sự kiềm thúc gò ép
  • Thành Ngữ:, to cool ( kick ) one's heels, đứng chờ mỏi gối
  • / ´gju:gɔ: /, Danh từ: Đồ lặt vặt loè loẹt, vô giá trị, Từ đồng nghĩa: noun, bauble , bibelot , gimcrack , knickknack , toy , trifle , trinket , whatnot
  • Thành Ngữ: hất ra, đẩy ra, to kick out, đá ra; tống cổ ra
  • Thành Ngữ:, to be on a sticky wicket, ở thế không lợi
  • / ´biblou /, Danh từ: Đồ mỹ nghệ (bày ở tủ kính), cuốn sách thu nhỏ, Từ đồng nghĩa: noun, bauble , gewgaw , gimcrack , knickknack , toy , trifle , trinket...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top