Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Kick up one’s heels” Tìm theo Từ | Cụm từ (9.682) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, to kick up one's heels, chết
  • Thành Ngữ:, to fling ( pick ) up one's heels, o show a clean pair of heels
  • Thành Ngữ:, to kick one's heels, heel
  • Thành Ngữ:, to cool ( kick ) one's heels, đứng chờ mỏi gối
  • Thành Ngữ:, to turn up one's heels, chết
  • Thành Ngữ:, to betake oneself to one's heels, đeo đuổi ai
  • / bi´teik /, Động từ bất quy tắc ( .betook, .betaken): dấn thân vào, mắc vào, đam mê, to betake oneself to drink, đam mê rượu chè, to betake oneself to one's heels, đeo đuổi ai
  • Thành Ngữ:, to cool one's heels, heel
  • Thành Ngữ:, to drag one's heels, lừng chừng, không dứt khoát
  • Thành Ngữ:, to turn on one's heels, turn
  • Thành Ngữ:, to take to one's heels, vắt giò lên cổ mà chạy, chạy có cờ
  • Thành Ngữ:, to dig one's heels, bướng bỉnh, dứt khoát không lùi bước
  • Thành Ngữ:, wheels within wheels, tình huống rối rắm
  • tra dầu vào bánh xe, Thành Ngữ:, to oil the wheels, (nghĩa bóng) đút lót, hối lộ
  • Thành Ngữ:, to go on wheels, chạy, trôi chảy, tiến hành thuận lợi
  • Thành Ngữ:, to come ( follow)upon sb's heels, theo sát gót ai
  • / ´wi:lz /, Kỹ thuật chung: bánh xe có rãnh, bộ bánh răng, set of wheels, bộ bánh răng thay thế
  • / ´baisikl /, Danh từ: xe đạp, hình thái từ: Từ đồng nghĩa: noun, bike , cycle , tandem , two-wheeler , velocipede , wheels , mountain...
  • Thành Ngữ:, big wheels, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) bọn tai to mặt lớn, bọn quyền cao chức trọng
  • Thành Ngữ:, to put a spoke in someone's wheel, spoke
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top