Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “L âme” Tìm theo Từ | Cụm từ (204.571) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / sæm /, viết tắt, ( sam) tên lửa đất đối không ( surface-to-air missile),
  • việt nam, made in viet nam, chế tạo tại việt nam, viet nam airlines, công ty hàng không việt nam, viet nam bank for the poor, ngân hàng (việt nam) phục vụ người nghèo, viet nam state bank, ngân hàng nhà nước việt nam,...
  • / ´ædəm /, danh từ, a-dam (con người đầu tiên, thuỷ tổ loài người), adam's ale (wine), nước, nước lã, adam's apple: yết hầu, (giải phẫu) trái cổ, not to know someone from adam, không biết mặt mũi như thế...
  • chương trình xử lý, chương trình khai thác, batch message processing program ( bmp program ), chương trình xử lý thông báo theo bó, batch processing program, chương trình xử lý theo bó, bmp ( batch message processing program...
  • mố gỗ kiểu khung, trụ palê, fixed framed bent, trụ pale cố định, framed bent on pontoon, trụ palê trên phao nổi
  • thiết bị lọc ép, centre-feed filter-press, thiết bị lọc ép với sự cấp liệu trung tâm, chamber filter-press, thiết bị lọc ép kiểu bầu lọc, cooler sludge filter-press,...
  • Danh từ: ( uncleỵsam) (thông tục) chú xam; chính phủ hoa kỳ, dân tộc hoa kỳ, fighting for uncle sam, chiến đấu cho chú xam
  • / 'ɔktə /, (tương tự octo, oct) hình thái ghép có nghĩa là tám., bát (tiếp đầu ngữ), tám, octahedral, tám mặt, octosyllable, từ tám âm tiết
  • / kə'mensmənt /, Danh từ: sự bắt đầu, sự khởi đầu, lễ phát bằng (trường đại học cambridge, dublin và mỹ), Hóa học & vật liệu: khởi công,...
  • / ə'meiziɳ /, Tính từ: làm kinh ngạc, làm sửng sốt, làm hết sức ngạc nhiên, Từ đồng nghĩa: adjective, amazing results, kết quả rất đáng ngạc nhiên,...
  • / lə'ment /, Danh từ: lời than van, lời rên rỉ, bài ca ai oán, bài ca bi thảm, Ngoại động từ: thương xót, xót xa, than khóc, Nội...
  • Danh từ ( (cũng) .dram): Đồng đram (đơn vị đo trọng lượng = 1, 77 gam; dùng trong dược = 3, 56 gam hoặc 3, 56 mililit), lượng nhỏ, đram...
  • / 'læmbənt /, Tính từ: lướt nhẹ, liếm nhẹ, nhuốm nhẹ, sáng óng ánh, sáng dịu (bầu trời, sao, mắt), Từ đồng nghĩa: adjective, lambent eyes, mắt...
  • / ˈhaʊsˌkipər /, Danh từ: bà quản gia, Từ đồng nghĩa: noun, caretaker , chambermaid , house cleaner , housemaid , housewife , maid , servant
  • / 'rekidʒ /, Danh từ (như) .wrack: (hàng hải) xác tàu đắm, vật đổ nát, vật liệu hư nát; mảnh vụn, bóp, vắt, Từ đồng nghĩa: noun, damage , destruction...
  • / 'imidʤəri /, Danh từ: hình ảnh (nói chung), tượng hình; hình chạm, đồ khắc, hình tượng, shakespeare's poetry is rich in imagery, thơ sếch-xpia giàu hình tượng, Điện...
  • / 'æmbjuləns /, Danh từ: xe cứu thương, xe cấp cứu, ( định ngữ) để cứu thương, Từ đồng nghĩa: noun, vehicles must make way for an ambulance with a patient...
  • / ´taiərou /, Danh từ, số nhiều tyros: (như) tiro, Từ đồng nghĩa: noun, abecedarian , amateur , apprentice , buckwheater , cadet , colt * , greenhorn , learner , neophyte...
  • / mi'mentou /, Danh từ, số nhiều là .mementoes: vật kỷ niệm; vật lưu niệm, Từ đồng nghĩa: noun, keepsake , memorial , relic , remembrance , remembrancer , reminder...
  • danh từ, (thông tục) chuyện thương tâm, lý do đưa ra để làm mủi lòng, Từ đồng nghĩa: noun, emotional appeal , hardship tale , heartbreaker , human interest , maudlin plea , pathos , schmaltz...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top