Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “L âme” Tìm theo Từ | Cụm từ (204.571) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • bre & name / dɪpləmæt /, như diplomatist, Từ đồng nghĩa: noun, agent , ambassador , attach
  • / ɑ:'men /, Thán từ: (thiên chúa giáo) a-men, xin được như ý nguyện (dùng khi cầu kinh), Từ đồng nghĩa: adverb, to say amen to something, đồng ý với cái...
  • Danh từ, cũng gram-equivalent: Đương lượng-gam,
  • / ´senti¸græm /, Danh từ: xentigam, Toán & tin: centi-gram (phần trăm gam), Đo lường & điều khiển: centi-gram (phần trăm...
  • / ´klæmbə /, Danh từ: sự leo trèo, Nội động từ: leo, trèo, Từ đồng nghĩa: verb, to clamber up a wall, trèo tường, scale...
  • Thành Ngữ: phòng thương mại, chamber of commerce, phòng thương mại, american chamber of commerce, phòng thương mại mỹ, canadian chamber of commerce, phòng thương mại ca-na-đa, chairman of chamber...
"
  • định nghĩa dữ liệu, data definition language (ddl), ngôn ngữ định nghĩa dữ liệu, data definition name, tên định nghĩa dữ liệu, data definition name ( dd name ), tên định nghĩa dữ liệu, data definition name (ddn), tên...
  • / lə'meli,bræηk /, Danh từ; số nhiều lamellibranchs: (động vật) lớp mang tấm, Tính từ: thuộc lớp mang tấm,
  • / lə'mentiɳ /, xem lament,
  • / ,sækrə'mentlist /, danh từ, người theo sacramentalism,
  • / mə´da:m /, Danh từ ( số nhiều .Mesdames): danh hiệu chỉ một phụ nữ lớn tuổi (đã có chồng hoặc goá chồng), madame lan from vietnam, bà lan người việt nam
  • (adj) siêu tĩnh, siêu tĩnh, siêu tĩnh, statically indeterminate beam, dầm siêu tĩnh, statically indeterminate force, lực siêu tĩnh, statically indeterminate frame, hệ khung siêu tĩnh, statically indeterminate framed system, hệ khung...
  • Chứng khoán: sàn giao dịch chứng khoán hoa kỳ (american stock exchange), amex là sàn giao dịch chứng khoán đặt tại 86 trinity place ở trung tâm mahattan, new york, có khối lượng giao dịch...
  • Danh từ, số nhiều .amenta:, ”'ment”, (thực vật học) đuôi sóc (một kiểu cụm hoa)
  • / ə’merikə /, Danh từ: (địa lý) châu mỹ, như united states of america,
  • / 'væljəns /, danh từ, lòng dũng cảm, lòng can đảm, Từ đồng nghĩa: noun, braveness , bravery , courageousness , dauntlessness , doughtiness , fearlessness , fortitude , gallantry , gameness , heart...
  • bre / 'erə(r) /, name / 'erər /, Danh từ: sự sai lầm, sự sai sót, lỗi; ý kiến sai lầm; tình trạng sai lầm, (kỹ thuật) sai số; độ sai, sự vi phạm, (rađiô) sự mất thích ứng,...
  • nhịp đơn, một nhịp, nhịp đơn, single-span beam, khung một nhịp, single-span frame, khung một nhịp, single-span precast beam, dầm một nhịp đúc sẵn, single-span slab, bản (đan) một nhịp, single-span truss, giàn một...
  • hai nhịp, double two-span frame, khung hai nhịp, two-span beam, dầm hai nhịp
  • / lə'melə /, Danh từ, số nhiều .lamellae: lá kính, Cơ - Điện tử: lá, phiến mỏng, bản mỏng, Cơ khí & công trình: phiến...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top