Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Lụy” Tìm theo Từ | Cụm từ (53.576) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / wɔbl /, Danh từ: sực lắc lư, sự lung lay, sự lảo đảo, sự loạng choạng, sự rung rung, sự run run (giọng nói), (nghĩa bóng) sự do dự, sự lưỡng lự; sự nghiêng ngả (về...
  • giấy lụa, giấy gói thuốc lá sợi, giấy lụa (để chèn lót bao bì), giấy mỏng để đánh máy, giấy pơ-lu, giấy pơ-luy,
  • lưu lượng của tuabin, lưu lượng qua tuabin, lưu lượng tuabin (thủy lực), lưu lượng của tua-bin,
  • Mục lục 1 /trʌk/ 2 Thông dụng 2.1 Danh từ 2.1.1 Sự trao đổi, sự đổi chác 2.1.2 Đồ linh tinh, hàng vặt 2.1.3 (nghĩa bóng) chuyện nhảm, chuyện tầm bậy 2.1.4 (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) rau quả tươi (trồng để bán ở chợ) 2.1.5 (sử học) chế độ trả lương bằng hiện vật (như) truck system 2.2 Ngoại động từ 2.2.1 Buôn bán; đổi chác 2.2.2 Bán (hàng) rong 2.3 Nội động từ 2.3.1 Buôn bán; đổi chác 2.3.2 Bán rong (hàng hoá) 2.4 Danh từ 2.4.1 Xe đẩy hoặc kéo bằng tay để chở hàng; xe ba gác hoặc xe cútkit 2.4.2 (ngành đường sắt) toa trần (toa chở hàng, không có mui) 2.4.3 (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) xe tải (như) lorry 2.4.4 (ngành đường sắt) xe dỡ hành lý (ở ga xe lửa) 2.5 Ngoại động từ 2.5.1 Chở bằng xe ba gác 2.5.2 Chở bằng xe tải 2.5.3 Chở bằng toa chở hàng 2.6 Hình Thái Từ 3 Chuyên ngành 3.1 Cơ - Điện tử 3.1.1 Xe tải, toa hàng mui trần, toa sàn, xe ba gác, xe đẩy 3.2 Ô tô 3.2.1 ô tô tải 3.3 Xây dựng 3.3.1 giá chuyển hướng (toa xe) 3.3.2 ô tô tải 3.3.3 toa bằng 3.4 Kỹ thuật chung 3.4.1 toa trần 3.5 Kinh tế 3.5.1 chở bằng xe tải 3.5.2 hàng vặt 3.5.3 ô tô vận tải 3.5.4 sản phẩm kinh tế vườn 3.5.5 rau quả tươi 3.5.6 sàn vật để trao đổi 3.5.7 sự đổi chác 3.5.8 sự trao đổi 3.5.9 sự trao đổi hiện vậy (đổi vật lấy vật) 3.5.10 toa trần (dùng để chở hàng) 3.5.11 toa xe lửa không mui 3.5.12 xe (chở) hàng 3.5.13 xe cam-nhông 3.5.14 xe chở hàng 3.5.15 xe đẩy hàng bốn bánh 3.5.16 xe đẩy tay hai bánh (để vận chuyển hành lý ở trạm xe lửa) 3.5.17 xe goòng 3.5.18 xe lăn hàng 3.5.19 xe tải nặng 4 Các từ liên quan 4.1 Từ đồng nghĩa 4.1.1 noun 4.1.2 verb /trʌk/ Thông dụng Danh từ Sự trao đổi, sự đổi chác Đồ linh tinh, hàng vặt (nghĩa bóng) chuyện nhảm, chuyện tầm bậy (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) rau quả tươi (trồng để bán ở chợ) (sử học) chế độ trả lương bằng hiện vật (như) truck system have no truck with somebody/something không có quan hệ, không có dính dáng gì đến Ngoại động từ Buôn bán; đổi chác to truck a horse for a cow đổi con ngựa lấy con bò Bán (hàng) rong Nội động từ Buôn bán; đổi chác to truck with someone buôn bán với ai Bán rong (hàng hoá) Danh từ Xe đẩy hoặc kéo bằng tay để chở hàng; xe ba gác hoặc xe cútkit (ngành đường sắt) toa trần (toa chở hàng, không có mui) (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) xe tải (như) lorry (ngành đường sắt) xe dỡ hành lý (ở ga xe lửa) Ngoại động từ Chở bằng xe ba gác Chở bằng xe tải Chở bằng toa chở hàng Hình Thái Từ Ved : Trucked Ving: Trucking Chuyên ngành Cơ - Điện tử Xe tải, toa hàng mui trần, toa sàn, xe ba gác, xe đẩy Xe tải, toa hàng mui trần, toa sàn, xe ba gác, xe đẩy Ô tô ô tô tải Xây dựng giá chuyển hướng (toa xe) ô tô tải toa bằng Kỹ thuật chung toa trần freight truck toa trần chở hàng Kinh tế chở bằng xe tải hàng vặt ô tô vận tải sản phẩm kinh tế vườn rau quả tươi sàn vật để trao đổi sự đổi chác sự trao đổi sự trao đổi hiện vậy (đổi vật lấy vật) toa trần (dùng để chở hàng) toa xe lửa không mui xe (chở) hàng xe cam-nhông transport by truck sự vận tải bằng xe hàng, xe tải, xe cam-nhông transport goods by truck chở, vận tải hàng bằng xe tải, xe cam nhông xe chở hàng xe đẩy hàng bốn bánh xe đẩy tay hai bánh (để vận chuyển hành lý ở trạm xe lửa) xe goòng xe lăn hàng xe tải nặng Các từ liên quan Từ đồng nghĩa noun barter , business , buying and selling , commercial goods , commodities , communication , communion , connection , contact , dealings , exchange , goods * , intercourse , relations , stock , stuff * , trade , traffic , wares * , buggy * , car , carryall , crate * , dump , eighteen-wheeler * , four by eight , four by four , four-wheel drive , freighter , jeep , lorry , pickup , rig * , semi , van , wagon , wheels verb bargain , barter , deal , deal in * , do business , exchange , handle , have dealings , negotiate , peddle , retail , swap , trade , traffic , transact , wholesale * , business , cart , commerce , dealings , dolly , dray , handcart , lorry , move , rig , rubbish , transport , trash , van , vehicle  
  • công vận chuyển, động lực, nguyên động lực, lực dẫn động, năng lượng, lực dẫn động, lực vận động, năng lượng,
  • / ˈfɜrnɪs /, Danh từ: lò (luyện kim, nấu thuỷ tinh...), lò sưởi, (nghĩa bóng) cuộc thử thách; lò lửa ( (nghĩa bóng)), Ngoại động từ: nung trong lò,...
  • Danh từ: ( territorialỵarmy) quân địa phương (lực lượng (quân sự) gồm những người tình nguyện dành một phần thời để tập luyện bảo vệ nước anh) (như) territorial,
  • / i´lu:siv /, Tính từ: Đánh lừa, làm mắc lừa, hão huyền, viển vông, Từ đồng nghĩa: adjective, an illusive hope, hy vọng hão huyền, chimeric , chimerical...
  • / ´pluərə¸lizəm /, Danh từ: sự kiêm nhiều chức vị (như) plurality, (tôn giáo) sự có nhiều lộc thánh, (triết học) tính đa nguyên; thuyết đa nguyên (nhiều tư tưởng (chính trị),...
  • / ´vɔləntə¸rizəm /, Danh từ: Ý chí luận, (triết học) thuyết ý chí, Kinh tế: chủ nghĩa duy ý chí, chủ nghĩa duy ý trí, chủ nghĩa tự nguyện,
  • / ¸metə´lə:dʒik /, tính từ, (thuộc) luyện kim, metallurgic industry, công nghiệp luyện kim, a metallurgic engineer, kỹ sư kuyện kim, a metallurgic furnace, lò luyện kim
  • / ʌn´swə:viη /, Tính từ: vững chắc, không thay đổi, không lay chuyển, kiên định, Từ đồng nghĩa: adjective, unswerving loyalty, lòng trung thành kiên định,...
  • / ´ɔsi¸leit /, Động từ: lung lay, đu đưa, lưỡng lự, do dự; dao động, (kỹ thuật) dao động, Toán & tin: dao động, rung động, Xây...
  • / i´rezə¸lu:tnis /, danh từ, tính do dự, tính phân vân, tính lưỡng lự, tính thiếu quyết tâm, tính thiếu quả quyết, Từ đồng nghĩa: noun, hesitancy , indecision , indecisiveness , irresolution...
  • / ¸ɔsi´leiʃən /, Danh từ: sự lung lay, sự đu đưa, sự lưỡng lự, sự do dự; sự dao động, (kỹ thuật) sự dao động, Xây dựng: đu đưa [sự đu...
  • / ˌɪnkənˈklusɪv /, Tính từ: không đi đến kết luận, bỏ lửng; không quyết định, không xác định; không thuyết phục được, không đem lại kết quả cuối cùng, Từ...
  • / ´ædʒi¸teit /, Ngoại động từ: lay động, rung động, làm rung chuyển, khích động, làm xúc động, làm bối rối, suy đi tính lại, suy nghĩ lung; thảo luận, agitate for, against xúi...
  • / ´weivəriη /, tính từ, lập loè, lung linh, chập chờn (ngọn lửa, ánh sáng), dao động, nao núng, không vững; núng thế, (nghĩa bóng) ngập ngừng, do dự, lưỡng lự, Từ đồng nghĩa:...
  • / ´pluərəlist /, danh từ, người kiêm nhiều chức vị, (tôn giáo) giáo sĩ có nhiều lộc thánh, (triết học) người theo thuyết đa nguyên, tính từ (như) .pluralistic, kiêm nhiều chức vụ, có nhiều lộc thánh,...
  • bình tích thủy-khí lực, bộ tích lũy thủy khí, bộ tích thủy khí,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top