Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Lay down the law” Tìm theo Từ | Cụm từ (195.063) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / 'troufi /, Danh từ: chiến tích; chiến lợi phẩm, vật kỷ niệm chiến thắng (trong chiến tranh..), nhóm đồ vật trần thiết, trưng bày, (thể dục,thể thao) cúp (vật được làm...
  • Thành Ngữ:, to slap down, phê bình, quở trách
  • / ´laiə /, Danh từ: kẻ nói dối, kẻ nói láo, kẻ nói điêu; kẻ hay nói dối, kẻ hay nói điêu, Từ đồng nghĩa: noun, cheat , con artist , deceiver , deluder...
  • / ´heðə /, Danh từ: (thực vật học) cây thạch nam, to take to the heather, ( Ê-cốt) trở thành kẻ sống ngoài vòng pháp luật; trốn vào rừng làm nghề ăn cướp
  • / kən´trouləbl /, Tính từ: có thể kiểm tra, có thể kiểm soát, có thể làm chủ, dễ vận dụng, dễ điều khiển, có thể chế ngự, có thể kiềm chế (tình dục), Toán...
  • / im¸plækə´biliti /, danh từ, tính không thể làm xiêu lòng, tính không thể làm mủi lòng, tính không thể làm nguôi được, tính không thể làm dịu được, Từ đồng nghĩa: noun,...
  • / ´wə:kmən /, Danh từ, số nhiều workmen: công nhân, người thợ (người đàn ông được thuê làm công việc chân tay hoặc (cơ khí)), người lao động (theo một cách được nói rõ),...
  • Thành Ngữ:, to bury the hatchet, giảng hoà, làm lành
  • / ´bɔ:ldə¸dæʃ /, Danh từ: lời nói vô nghĩa không ra đầu vào đâu; lời nói bậy bạ nhảm nhí, Từ đồng nghĩa: noun, blather , bunkum , claptrap , drivel...
  • / 'læɳki /, Tính từ: gầy và cao lêu nghêu, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, angular , attenuated , beanpole...
  • bỏ (mũ), cởi (quần áo); giật ra, lấy di, cuốn di, dẫn đi, đưa đi, tiễn đưa (ai), nhổ đi, xoá bỏ, làm mất tích, nuốt chửng, nốc, húp sạch, bớt, giảm (giá...), bắt chước; nhại, giễu, (thể dục,thể...
  • / 'wægiʃ /, Tính từ: bông đùa, khôi hài, tinh nghịch, Từ đồng nghĩa: adjective, waggish tricks, trò tinh nghịch, amusing , blithe , bubbly , cheerful , clowning...
  • / ¸fɔ:mju´leiik /, tính từ, có tính cách công thức, Từ đồng nghĩa: adjective, average , common , commonplace , cut-and-dried , garden , garden-variety , indifferent , mediocre , plain , routine , run-of-the-mill...
  • xử lý bằng thực vật, sự nuôi trồng những loại cây chuyên biệt có khả năng hấp thụ những chất ô nhiễm cụ thể trong đất thông qua rễ hay lá. phương pháp này làm giảm nồng độ chất ô nhiễm trong...
  • Danh từ: tính có thể chuyển đổi qua lại, tính có thể hoán chuyển nhau, tính có thể thay đổi lẫn nhau, tính hỗ biến, tính có thể...
  • / 'bʌtəflai /, Danh từ: con bướm, (nghĩa bóng) người nhẹ dạ; người thích phù hoa, (thể dục,thể thao) kiểu bơi bướm, Cơ - Điện tử: van bướm,...
  • Thành Ngữ:, to go to bed with the lamb and rise with the lark, đi ngủ sớm, trở dậy sớm; đi ngủ từ lúc gà lên chuồng, trở dậy từ lúc gà gáy
  • Thành Ngữ:, to take someone down a peg or two, làm nhục ai; làm cho ai hết vênh váo, làm cho ai co vòi lại
  • / ´swɔmp¸lænd /, danh từ, Đầm lầy; bãi lầy, Từ đồng nghĩa: noun, bog , fen , marsh , marshland , mire , morass , muskeg , quag , quagmire , slough , wetland
  • / frɔst , frɒst /, Danh từ: sự đông giá, sương giá, sự lạnh nhạt, (từ lóng) sự thất bại, Ngoại động từ: làm chết cóng (vì sương giá) (cây,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top