Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Lead to altar” Tìm theo Từ | Cụm từ (55.054) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´listlisnis /, danh từ, sự bơ phờ, sự lờ phờ, Từ đồng nghĩa: noun, dullness , hebetude , languidness , languor , lassitude , leadenness , sluggishness , stupor , torpidity , torpor , disinterest...
  • điểm chết, mũi tâm cố định, mũi tâm sau, mũi tâm ụ sau, tâm cố định, bdc ( bottomdead center ), điểm chết dưới, bottom (dead) center, điểm chết dưới, bottom dead center, điểm chết dưới, bottom dead center,...
  • / pri´pɛədnis /, Danh từ: sự sẵn sàng, tình trạng đã được chuẩn bị, (quân sự) sự sẵn sàng chiến đấu, Từ đồng nghĩa: noun, readiness
  • /'mɔ:ltə/, Quốc gia: malta, officially the republic of malta, is a small and densely populated island nation consisting of an archipelago of seven islands in the middle of the mediterranean sea. malta lies directly...
  • / bi´nignənt /, như benign, Từ đồng nghĩa: adjective, advantageous , benefic , beneficent , favorable , good , helpful , profitable , propitious , salutary , toward , useful , altruistic , benign , goodhearted...
  • ký tự lập bảng, vertical tabulation character (vt), ký tự lập bảng dọc, vertical tabulation character (vt), ký tự lập bảng thẳng đứng, vt ( verticaltabulation character ), ký tự lập bảng dọc, vt ( verticaltabulation...
  • / ´eiliətəri /, Tính từ: may rủi, không chắc, bấp bênh, Toán & tin: ngẫu nhiên, Kỹ thuật chung: ngẫu nhiên, aleatory...
  • toán tử boole, toán tử lôgic, toán tử luân lý, toán tử logic, toán tử luận lý, monadic boolean operator, toán tử boole một ngôi, monadic boolean operator, toán tử luận lý một ngôi, monadic boolean operator, toán tử...
  • Tính từ: mệt, mệt mỏi, mệt nhọc, chán, chán ngắt, Từ đồng nghĩa: adjective, bleary , dead , drained , fatigued...
  • bảng toán tử, bảng phép toán, bảng thao tác, boolean operation table, bảng phép toán boole, boolean operation table, bảng phép toán logic, boolean operation table, bảng phép toán luận lý
  • hệ thống lead-lag,
  • / ʌn´lə:n /, Ngoại động từ .unlearnt, .unlearned: gạt bỏ, quên (những điều đã học), bỏ, từ bỏ (thói xấu), to unlearn an idea, gạt bỏ một ý nghĩ, to unlearn a habit, bỏ một...
  • / zɑ: /, Danh từ: (sử học) vua nga, nga hoàng, Từ đồng nghĩa: noun, autocrat , despot , leader , ruler , tsar , tzar , baron , emperor , king , monarch , tycoon
  • Danh từ: diễn viên nam thủ vai chính, Từ đồng nghĩa: noun, fat part , hero , lead , leading role , lead role , starring role
  • / ə´fɔ:¸taim /, phó từ, trước đây, trước kia, ngày trước, ngày xưa, Từ đồng nghĩa: adverb, already , before , erstwhile , formerly , once , previously
  • Thành Ngữ:, to keep one's head ( a level head , a cool head ), gi? bình tinh, di?m tinh
  • sốt malta,
  • localtalk,
  • Thành Ngữ:, to drive sth into sb's head, o drum sth into sb's head
  • leadhilit,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top