Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “M engage” Tìm theo Từ | Cụm từ (201.515) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • điều khiển dữ liệu, điều khiển dữ kiện, data control language (dcl), ngôn ngữ điều khiển dữ liệu, dcb ( datacontrol block ), khối điều khiển dữ liệu, edc ( engineeringdata control ), sự điều khiển dữ liệu...
  • Tính từ: Đầy, đầy ứ, thừa thãi, dồi dào; đông đúc, lúc nhúc, teen-age street, đường phố đông người, teen-age crowd, đám đông...
  • ngôn ngữ tự nhiên, ngôn ngữ tự nhiên, natural language interface, giao diện ngôn ngữ tự nhiên, natural language query, hỏi bằng ngôn ngữ tự nhiên, natural language software, phần mềm ngôn ngữ tự nhiên, nli ( naturallanguage...
  • ngôn ngữ lập (chương) trình, ngôn ngữ lập trình, ngôn ngữ lập trình, a-programming language (apl), ngôn ngữ lập trình a, ai programming language, ngôn ngữ lập trình trong ttnt, apl ( a programming language ), ngôn ngữ...
  • ngôn ngữ mô tả trang, page description language (pdl), ngôn ngữ mô tả trang ( pdl), page description language-pdl, ngôn ngữ mô tả trang (pdl), standard page description language (spdl), ngôn ngữ mô tả trang tiêu chuẩn
  • ngôn ngữ thuật toán, common algorithmic language (comal), ngôn ngữ thuật toán chung, recursive functional algorithmic language (rfal), ngôn ngữ thuật toán hàm đệ quy, refal ( recursivefunctional algorithmic language ), ngôn ngữ...
  • ngôn ngữ lệnh, Kỹ thuật chung: ngôn ngữ điều khiển, batch command language (bcl), ngôn ngữ lệnh batch, dec command language (dcl), ngôn ngữ lệnh dec, digital command language (dcl), ngôn ngữ...
  • ngôn ngữ trung gian, cil ( commonintermediate language ), ngôn ngữ trung gian chung, common intermediate language (cil), ngôn ngữ trung gian chung, intermediate language level, bậc ngôn ngữ trung gian, intermediate language level, mức...
  • ngôn ngữ đánh dấu, extensible markup language (xml), ngôn ngữ đánh dấu mở rộng, gml ( generalizedmarkup language ), ngôn ngữ đánh dấu tổng quát, handheld device markup language (hdml), ngôn ngữ đánh dấu thiết bị...
  • ngôn ngữ chương trình, ngôn ngữ lập trình, user program language (upl), ngôn ngữ chương trình người sử dụng, a program language (apl), ngôn ngữ lập trình a, a program language for graphics (aplg), ngôn ngữ lập trình...
  • định nghĩa mạng, ndl ( networkdefinition language ), ngôn ngữ định nghĩa mạng, network definition language (ndl), ngôn ngữ định nghĩa mạng
  • ngôn ngữ chức năng, ngôn ngữ hàm, alf ( algebraiclogic functional language ), ngôn ngữ chức năng lôgic đại số, algebraic logic functional language (alf), ngôn ngữ chức năng lôgic đại số, pure functional language, ngôn...
  • thực tế ảo, hiện thực ảo giác, virtual reality modeling language (vrml), ngôn ngữ mô hình hóa thực tế ảo, vrml ( virtualreality modeling language ), ngôn ngữ mô hình hóa thực tế ảo
  • hình họa, hình học họa hình, hình học, hình học họa hình, descriptive geometry language (dg/l), ngôn ngữ hình học mô tả, dgl ( descriptivegeometry language ), ngôn ngữ hình học mô tả
  • hướng máy, machine oriented high level language (mohll), ngôn ngữ mức cao định hướng máy, machine oriented language, ngôn ngữ định hướng máy
  • ngôn ngữ phát triển, application development language, ngôn ngữ phát triển phần mềm, application development language, ngôn ngữ phát triển ứng dụng
  • ngôn ngữ máy (tính), ngôn ngữ mtĐt, ngôn ngữ máy, application computer language, ngôn ngữ máy tính ứng dụng, application computer language, ngôn ngữ máy tính ứng dụng
  • định nghĩa lệnh, cdl ( commanddefinition language ), ngôn ngữ định nghĩa lệnh, command definition language (cdl), ngôn ngữ định nghĩa lệnh, command definition statement, mệnh đề định nghĩa lệnh
  • Idioms: to have several languages at one 's command ; to have a command of several languages, biết thông thạo nhiều thứ tiếng, tinh thông nhiều ngôn ngữ
  • ngôn ngữ dữ liệu, dl/1 ( datalanguage 1 ), ngôn ngữ dữ liệu 1, idl ( interactivedata language ), ngôn ngữ dữ liệu tương tác, interactive data language (ibl), ngôn ngữ dữ liệu tương tác, interactive data language (idl),...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top