Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Mùn” Tìm theo Từ | Cụm từ (76.748) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • quản lý mạng truyền thông, communication network management applications (cnma), những ứng dụng quản lý mạng truyền thông, communication network management interface (cnmi), giao diện quản lý mạng truyền thông
  • giao diện lập trình chung, common programming interface for communication (cpic), giao diện lập trình chung cho truyền thông, cpic ( common programming interface for communications ), giao diện lập trình chung cho truyền thông
  • Nghĩa chuyên ngành: được chia sẻ, được dùng chung, được phân chia, Từ đồng nghĩa: adjective, common , communal...
  • thiết bị kiểm tra - đo lường, thiết bị điều khiển, thiết bị điều khiển, common control equipment, thiết bị điều khiển chung, communications and control equipment, thiết bị điều khiển và truyền thông, process...
  • / θæŋkfəli /, Phó từ: một cách biết ơn, (thông tục) tôi/ chúng tôi rất vui mừng; may mắn, thankfully , it's at last stopped raining, may quá, cuối cùng đã tạnh mưa
  • bộ điều hợp truyền thông, cca ( commoncommunication adapter ), bộ điều hợp truyền thông chung, common communication adapter (cca), bộ điều hợp truyền thông chung, eia communication adapter, bộ điều hợp truyền thông...
  • / ´mu:n¸strʌk /, Tính từ: gàn, hâm hâm, Từ đồng nghĩa: adjective, brainsick , crazy , daft , demented , disordered , distraught , dotty , lunatic , mad , maniac , maniacal...
  • / daun'spaut /, Xây dựng: ống dẫn nước mưa, ống đi xuống, ống máng xuống, Kỹ thuật chung: ống chảy tràn,
  • / ´mu:ni /, Tính từ: giống mặt trăng, dãi ánh trăng, có ánh trăng soi, thơ thẩn, mơ mộng, Xây dựng: mơ màng, Từ đồng nghĩa:...
  • Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, common , communistic , community , conjoint , conjunct , cooperative , general , intermutual , joint , mutual , neighborhood...
  • / ´keismənt /, Danh từ: khung cánh cửa sổ, cửa sổ hai cánh ( (cũng) casement window), (thơ ca) cửa sổ, Xây dựng: cánh cửa sổ, khuôn cánh cửa sổ,
  • / ¸imjunə´lɔdʒikl /, như immunologic,
  • viêm xương mạn tính không mưng mủ, viêm xương xơ cứng,
  • viêm xương mạn tính không mưng mủ, viêm xương xơ cứng,
  • / wɔ:t /, Danh từ: (y học) hột cơm, mụn cóc (mụn nhỏ, khô cứng mọc trên da), bướu cây, Xây dựng: bướu (gỗ), mắt cây, Y...
  • thiết bị giao diện, communications interface equipment (cie), thiết bị giao diện truyền thông, terminal interface equipment (tie), thiết bị giao diện đầu cuối
  • (chứng) mủ màng bụng, màng bụng mủ, tràn mủ màng bụng,
  • thư mục mạng, distributed network directory, thư mục mạng phân tán, shared network directory, thư mục mạng dùng chung
  • sự quản lý truyền thông, quản lý truyền thông, communication management configuration (cmc), cấu hình quản lý truyền thông
  • / ˈ'kɔmjunist /, Danh từ: người cộng sản, Tính từ + Cách viết khác : ( .communistic): Từ đồng nghĩa: noun, Từ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top