Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Mùn” Tìm theo Từ | Cụm từ (76.748) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • tầm mức (phạm vi) mua bán, khung mua bán, sai biệt giá (giao dịch chứng khoán),
  • / ¸vindi´keiʃən /, danh từ, sự xác minh; sự được xác minh, sự xác nhận, sự chứng minh; sự chứng minh là đúng (sự tồn tại..), Từ đồng nghĩa: noun, adjective, verb, exoneration...
  • / ´ætə¸maizə /, Danh từ: máy phun, máy tán, Cơ khí & công trình: thiết bị phun mù, Xây dựng: dụng cụ phun, Kỹ...
  • quan trắc lún (độ lún), settlement monitoring plate, bàn đo lún
  • / fræg´mentəl /, Hóa học & vật liệu: có mảnh vụn, Kỹ thuật chung: đoạn, mảnh vụn, phần, vụn, fragmental deposit, trầm tích mảnh vụn
  • / pli:zd /, Tính từ: hài lòng (thể hiện sự thoả mãn về ai/cái gì), ( + to do something ) sẵn lòng, vui mừng, vui vẻ được làm cái gì, Xây dựng: vui...
  • hệ thống số, advanced digital system (ads), hệ thống số cao cấp, binary digital system, hệ thống số nhị phân, digital system multimedia communication control (dsmcc), điều khiển truyền thông đa phương tiện của hệ...
  • / mɔn´su:n /, Danh từ: gió mùa, mùa mưa, Kỹ thuật chung: gió mùa,
  • phòng phun, buồng phun (mưa), phòng phun mù, thiết bị điều hòa không khí, buồng phun,
  • / fə'nɑminə; name fə'nɑ:minə /, Danh từ số nhiều của phenomenon: như phenomenon, Toán & tin: hiện tượng, Xây dựng: hiếm...
  • / ´menstruəm /, Danh từ, số nhiều là .menstrua: (hoá học) dung môi, Kỹ thuật chung: dung môi,
  • / ´djuərəl /, hợp kim đura, Y học: màng cứng, lớp ngoài cùng dày nhất của ba lớp màng não, , dju”r”lju'minj”m, danh từ
  • / ´sʌbsidəns /, Danh từ: sự rút xuống (nước lụt...), sự lún xuống, sự lắng xuống, sự ngớt, sự giảm, sự bớt, sự nguôi đi, sự lắng đi, (y học) sự lặn đi (mụn, nhọt...),...
  • thùng kết tủa, bể lắng, bể lắng đọng, bể lắng gạn, bồn lắng, thiết bị lắng, thùng lắng, thùng làm trong, thùng lắng, bể lắng, multiple sedimentation tank, bể lắng nhiều ngăn, secondary sedimentation tank,...
  • / di´mɔnstrəbl /, Tính từ: có thể chứng minh được, có thể giải thích được, Toán & tin: chứng minh được, Kỹ thuật...
  • / ´pelikl /, Danh từ: lớp da mỏng, màng mỏng, phim (ảnh), Hóa học & vật liệu: màng (trên mặt), Kỹ thuật chung: lớp...
  • / ´vindikəbl /, tính từ, có thể minh oan, có thể làm sáng tỏ, có thể thanh minh, có thể bào chữa, có thể xác nhận, có thể chứng minh; có thể chứng minh là đúng (sự tồn tại..),
  • buồng sơn dùng súng phun, buồng phun mù, buồng phun sơn, traveling spray booth, buồng phun sơn di động
  • chứng tích dịch thành bụng màng bụng,
  • / ,instrumen'teiʃn /, Danh từ: sự phối dàn nhạc, danh sách những nhạc khí dùng cho một bản nhạc, (như) instrumentality, khoa học nghiên cứu dụng cụ, việc làm (mổ...) bằng dụng...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top