Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “MF4 DTMF” Tìm theo Từ | Cụm từ (227) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • các đặc điểm kỹ thuật của máy điện thoại ấn phím (mf4/dtmf),
  • ngày tháng hệ thống, dữ liệu hệ thống, dppx/dtms system data set, tập dữ liệu hệ thống dppx/dtms
  • tập dữ liệu hệ thống dppx/dtms,
  • / ´kʌmfi /, Tính từ: (thông tục) (như) comfortable, Từ đồng nghĩa: adjective, cozy , easeful , easy , snug , homey , soft
  • hệ thống mf-mf,
  • / 'kouzi /, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, comfortable , comfy , cuddled up , cushy , easeful , in clover , intimate , in velvet , on bed of roses , restful...
  • / ´kʌmfətlis /, Tính từ: bất tiện, không đủ tiện nghi, tẻ nhạt, buồn tẻ, bị bỏ rơi không ai an ủi, Từ đồng nghĩa: adjective, uncomforting
  • khu vực tiện nghi, vùng tiện nghi, vùng tiện nghi, average comfort zone, vùng tiện nghi trung bình, comfort zone ( thermal comfort zone ), vùng tiện nghi (vùng tiện nghi nhiệt), extreme comfort zone, vùng tiện nghi cao nhất,...
  • / ´pemfigəs /, Danh từ: (y học) bệnh pemfigut, Y học: bệnh pem phi gút,
  • / ´ha:mful /, Tính từ: gây tai hại, có hại, Kỹ thuật chung: có hạt, nguy hại, Từ đồng nghĩa: adjective, smoking is harmful...
  • điều hòa không khí tiện nghi, comfort air conditioning plant, hệ điều hòa không khí tiện nghi, comfort air conditioning system, hệ điều hòa không khí tiện nghi
  • vùng nhiệt tiện dụng, vùng tiện nghi nhiệt, comfort zone ( thermal comfort zone ), vùng tiện nghi (vùng tiện nghi nhiệt)
  • ferit mfeo2, mfeo3,
  • / ´ru:mful /, danh từ, khối lượng một phòng có thể chứa đựng, a whole roomful of antiques, cả một phòng đầy đồ cổ
  • muội than hmf,
  • hệ thống mf-mf dẫn nén,
  • cacbon tetraflorua, cf4,
  • / gə'lʌmfiɳ /, xem galumphing,
  • sóng mang phụ mf,
  • Danh từ: (hoá học) camfen,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top