Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Make callous” Tìm theo Từ | Cụm từ (3.976) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / in´græti¸tju:d /, Danh từ: sự vô ơn bạc nghĩa, sự bội ơn, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, thanklessness , callousness...
  • / in´senseit /, Tính từ: vô tri vô giác, không cảm xúc; nhẫn tâm, Điên rồ, ngu dại, Từ đồng nghĩa: adjective, impassive , apathetic , cold , unfeeling , callous...
  • / ´mə:silis /, Tính từ: nhẫn tâm, tàn nhẫn, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, barbarous , callous , compassionless...
  • / ´ha:tlis /, Tính từ: vô tâm, nhẫn tâm, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, brutal , callous , cold-blooded *...
  • / ´ha:d¸bɔild /, tính từ, luộc chín (trứng), (nói về người) cứng rắn, sắt đá, không có tình cảm, Từ đồng nghĩa: adjective, callous , firm , hard as nails , hard-line * , hard-nosed...
  • / ´kænsəlit /, Tính từ: (sinh vật học) hình mạng, (giải phẫu) xốp (xương) ( (cũng) cancellous),
  • Từ đồng nghĩa: adjective, callous , cold-hearted , hard , hard-boiled , hardened , hardhearted , heartless , obdurate , stonyhearted , unfeeling
  • / ə'kɔ:lu:z /, như acaulous,
  • đá mảnh, đá vảy, băng vảy, flake ice maker, máy làm đá mảnh, flake ice making plant, nhà máy làm đá mảnh, flake ice making plant, trạm sản xuất đá mảnh
  • đá mảnh, đá bào, chip ice machine, máy đá mảnh, chip ice machine, máy làm đá mảnh, chip ice machine [maker, máy đá mảnh, chip ice maker, máy đá mảnh, chip ice maker, máy làm đá mảnh, chip ice making machine, máy đá...
  • đá dạng băng, đá dạng dải, ribbon ice generator (maker), máy đá dạng băng, ribbon ice making plant, trạm nước đá dạng băng, ribbon ice generator, máy làm (nước) đá dạng dải, ribbon ice maker, máy làm (nước) đá...
  • Danh từ: tờ ma-két (tờ giấy, tờ bìa có dán các bản viết và minh hoạ cho một trang sách, trang tạp chí), dán (makét),
  • / ´fɔ:l¸aut /, Danh từ: bụi phóng xạ, tác dụng phụ, không mong muốn, Kỹ thuật chung: bụi phóng xạ, mưa phóng xạ, fallout shelter, nhà tránh mưa phóng...
  • băng tuyết, đá tuyết, snow ice generator, máy làm (nước) đá tuyết, snow ice generator (maker), máy làm nước đá tuyết, snow ice maker, máy làm (nước) đá tuyết
  • Từ đồng nghĩa: adjective, ambitious , aspirant , eager , eager beaver * , endeavoring , enthusiastic , impassioned , longing , on the make , striving , wishful , would-be , zealous , emulous
  • nước đá dạng vỏ (dạng mảnh), đá dạng mảnh, đá dạng vỏ, shell ice generator, máy (làm nước) đá dạng mảnh, shell ice generator (maker), máy (làm nước đá) dạng mảnh, shell ice maker, máy (làm nước) đá...
  • / pei'setə /, Danh từ: như pacemaker,
  • chi phí tiếp thị, phí tổn ma-két-tinh, chi phí makétting,
  • / ´gla:smən /, danh từ, người bán đồ thuỷ tinh, (như) glassmaker, (như) glazier,
  • / 'peisə /, Danh từ: như pace-maker, ngựa đi nước kiệu,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top