Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Making progress” Tìm theo Từ | Cụm từ (3.399) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Danh từ: (điện) điện xoáy, dòng điện phucô, dòng foucault, dòng điện xoáy, dòng xoáy, eddy-current braking, hãm bằng dòng foucault, eddy-current loss, tổn hao dòng foucault, eddy-current...
  • hệ thống hãm, hệ thống phanh, anti-skid braking system (as-bs), hệ thống phanh chống trượt, diagonal split braking (system), hệ thống phanh dạng mạch chéo, disc braking system, hệ thống phanh đĩa, disk braking system,...
  • thành ngữ, making a toast !, ăn mừng
  • máy đá mảnh, automatic slice ice making machine, máy đá mảnh tự động
  • Idioms: to be the making of, làm cho phát triển
  • Idioms: to be indiscriminate in making friends, kết bạn bừa bãi, không chọn lựa
  • niềng bánh xe, mâm bánh, vành bánh xe, vành bánh xe, wheel rim lathe, máy tiện mâm bánh, wheel rim making machine, máy làm vành (bánh xe)
  • nghiệm thu, giấy chứng nhận nghiệm thu, certificate , taking-over, giấy chứng nhận nghiệm thu, taking over of sections or parts, nghiệm thu khu vực hoặc bộ phận công trình,...
  • đá mảnh, đá bào, chip ice machine, máy đá mảnh, chip ice machine, máy làm đá mảnh, chip ice machine [maker, máy đá mảnh, chip ice maker, máy đá mảnh, chip ice maker, máy làm đá mảnh, chip ice making machine, máy đá...
  • đá dạng băng, đá dạng dải, ribbon ice generator (maker), máy đá dạng băng, ribbon ice making plant, trạm nước đá dạng băng, ribbon ice generator, máy làm (nước) đá dạng dải, ribbon ice maker, máy làm (nước) đá...
  • ống bê tông, cọc bê tông, concrete pile compressor, máy nén ống bê tông, concrete pile foundation, móng cọc bê tông, concrete pile making plant, nhà máy sản xuất cọc bê tông, pedestal concrete pile, cọc bê tông đế mở...
  • abbreviation for anti-lock braking system,
  • Tính từ: rất ướt, ướt đẫm (như) soaking,
  • / ig´zilə¸reitiη /, như exhilarant, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, animating , animative , bracing , breathtaking , electric , elevating , enlivening...
  • Idioms: to be well shaken before taking, lắc mạnh trước khi dùng
  • Danh từ: ( mỹ) sự craking quá sâu,
  • another name for anti-lock braking system., hệ thống phanh chống trượt,
  • ecm that accepts wheel sensor inputs and controls braking of the vehicle., máy chống bó cứng phanh,
  • than kết cục, dính kết, liên kết, than dính kết, Địa chất: than thiêu kết, non-caking coal, than không dính kết
  • Thành Ngữ:, to go in with somebody in an undertaking, cùng chung v?i ai làm công vi?c gì
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top