Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Making progress” Tìm theo Từ | Cụm từ (3.399) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • phong trào tiến bộ, sóng lan truyền, sóng chạy, sóng tiến, sóng tịnh tiến, sóng tịnh tiến, progressive-wave antenna, ăng ten sóng chạy, progressive wave accelerator, máy gia tốc sóng tiến, progressive-wave antenna, ăng...
  • khuôn, khuôn kéo dây, progression dies, khuôn liên tiếp, progression dies, khuôn nhiều tầng
  • ăng ten sóng, leaky-wave antenna, ăng ten sóng rò, progressive-wave antenna, ăng ten sóng tiến, progressive-wave antenna, ăng ten sóng chạy, standing-wave antenna, ăng ten sóng đứng, traveling-wave antenna, ăng ten sóng tiến, traveling-wave...
  • tiến bộ kỹ thuật, capital saving technical progress, tiến bộ kỹ thuật tiết kiệm vốn, labour saving technical progress, tiến bộ kỹ thuật tiết kiệm lao động, neutral technical progress, tiến bộ kỹ thuật trung...
  • / ¸kɔnsi´kiu:ʃən /, Danh từ: (ngôn ngữ học) sự phối hợp (các thời), Từ đồng nghĩa: noun, procession , sequence , succession , chain , course , order , progression...
  • Tính từ: tự do chủ nghĩa, Từ đồng nghĩa: adjective, progressive
  • đá khối, Kinh tế: tảng băng, block ice (making) plant, trạm (sản xuất) (nước) đá khối, block ice (making) plant, trạm (sản xuất) nước đá khối, block ice elevator, máy nâng (nước)...
  • Danh từ: người tự do chủ nghĩa, Từ đồng nghĩa: noun, progressive
  • kết đông (nước) đá, sự kết đông đá, sự sản xuất đá, sản xuất (nước) đá, block ice (making) plant, trạm (sản xuất) (nước) đá khối, block ice (making) plant, trạm (sản xuất) nước đá khối, block...
  • sự lắng sơ bộ, progressive preliming, sự lắng sơ bộ tiến triển
  • Danh từ: cấp số nhân, cấp số nhân, sum of geometric progression, tổng của cấp số nhân
  • / di´siʒən¸meikiη /, Kinh tế: đưa ra quyết định, quyết sách, consumer decision making, việc đưa ra quyết định của người tiêu dùng, collective decision-making, quyết sách tập thể,...
  • Nghĩa chuyên ngành: sự trải ra (của các phổ), Từ đồng nghĩa: noun, evolution , evolvement , growth , progress,...
  • / ʤiə'metrik /, Tính từ: (thuộc) hình học, Kỹ thuật chung: hình học, geometric progression, cấp số nhân, geometric (al), hình (học), geometric (al) distribution,...
  • Danh từ: bệnh teo cơ, loạn dưỡng cơ, progressive muscular dystrophy, loạn dưỡng cơ tăng tiến
  • / 'krɔslegd /, Tính từ: (nói về kiểu ngồi) bắt chéo nhau, bắt chân chữ ngũ, Kỹ thuật chung: chéo chân, cross-legged progression, đi bắt chéo chân
  • / ¸æriθ´metikl /, Tính từ: (thuộc) số học, cộng, Kỹ thuật chung: số học, arithmetical series, chuỗi số học, arithmetical progression, cấp số cộng,...
  • trạm (sản xuất nước) đá dạng mảnh, trạm (sản xuất nước) đá dạng vỏ, shell ice (-making) plant, trạm (sản xuất nước) đá dạng vỏ (dạng mảnh)
  • / ¸ælfə´betikl /, như alphabetic, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, a to z , consecutive , graded , indexed , logical , ordered , progressive, unalphabetical,...
  • / ˌloʊkəˈmoʊʃən /, Danh từ: sự di động, sự vận động, Từ đồng nghĩa: noun, action , mobileness , mobility , motion , moving , progression , travel , travelling,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top