Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Moons” Tìm theo Từ | Cụm từ (133) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ˈlʌvˌsɪk /, Tính từ: tương tư, Từ đồng nghĩa: adjective, desiring , infatuated , languishing , lovelorn , pining , yearning , longing , moonstruck
  • danh từ, (thông tục) rượu uytky Ê-cốt, Từ đồng nghĩa: noun, bathtub gin , bootleg liquor , corn liquor , home brew , hooch , illegal liquor , moonshine , white lightning
  • Thành Ngữ:, to cry for the moon, cry
  • Danh từ: Ánh trăng, ánh sáng trăng, Nội động từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) làm đêm ngoài giờ, in the moonlight, dưới ánh trăng, moonlight fitting, sự dọn...
  • Thành Ngữ:, in the dark of the moon, lúc trăng non
  • Thành Ngữ: năm thì mười họa, once in a blue moon, moon
  • / ¸a:ftə´nu:nz /, phó từ, chiều chiều; mọi buổi chiều, afternoons he usually slept, chiều chiều nó thường ngủ
  • thạch xitrat simmons,
  • thời gian lưu hóa sớm mooney,
  • / dis´kɔmən /, ngoại động từ ( (cũng) .discommons), rào (khu đất công), không cho thầu cung cấp hàng cho học sinh nữa,
  • đơn vị đo mooney,
  • Tính từ: giảm bớt, xuống dần, decrescent moon, trăng khuyết, trăng cuối tuần
  • Thành Ngữ:, to bay the moon, sủa trăng
  • thạch xitrat simmons,
  • độ nhớt mooney,
  • / 'mu:nlit /, Tính từ: dãi ánh trăng, có ánh trăng soi, a moonlit night, đêm sáng trăng
  • Idioms: to be on short commons, Ăn kham khổ
  • Thành Ngữ:, to shoot the moon, (từ lóng) dọn nhà đi trong đêm tối để tránh trả tiền nhà
  • Thành Ngữ:, once in blue moon, năm thì mười hoạ (rất hiếm)
  • Thành Ngữ:, the man in the moon, chú cuội, người mơ mộng vơ vẩn
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top