Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Nhẵn” Tìm theo Từ | Cụm từ (31.931) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • máy bơm chân không, Kỹ thuật chung: bơm chân không, Kinh tế: bơm chân không, Y Sinh: nghĩa chuyên nghành, bơm chân không, bơm...
  • / ˈdɪvɪˌdɛnd /, Danh từ: (toán học) số bị chia, cái bị chia, (tài chính) tiền lãi cổ phần, cổ tức, Nghĩa chuyên ngành: số bị chia, sự đoán nhận,...
  • / ´viskous /, Danh từ: (nghành dệt) vitcô ( xenlulô trong trạng thái dẻo, dùng để sản xuất tơ nhân tạo..), sợi vitcô; vải làm sợi vitcô, Hóa học &...
  • /ri'prəʊt∫/, Danh từ: sự chỉ trích, sự trách mắng; lời chỉ trích, lời (nhận xét..) trách mắng, Điều sỉ nhục, điều nhục nhã, điều đáng xấu hổ, người (vật) làm nhục...
  • Nghĩa chuyên nghành: phép chẩn đoán siêu âm, phép chẩn đoán siêu âm,
  • / ʌn´pɔliʃt /, Tính từ: không trau chuốt, không gọt giũa, không bóng, không láng, không mà nhãn, (nghĩa bóng) không lịch sự, không thanh nhã, không tao nhã; không tinh tế, Xây...
  • Nghĩa chuyên nghành: bộ dụng cụ phẫu thuật chấn thương, bộ dụng cụ phẫu thuật chấn thương,
  • / 'tælimən /, Danh từ: người ghi, người kiểm (hàng...), người bán chịu trả dần, người bán chịu trả dần, người chào hàng tận nhà, nhân viên ghi chép sổ sách, người kiểm...
  • / 'gæli /, Danh từ: (sử học) thuyền galê (sàn thấp, chạy bằng buồm và chèo, (thường) do nô lệ hoặc tù nhân chèo), (hàng hải) bếp (ở dưới tàu), (ngành in) khay (để sắp...
"
  • / mæn´tilə /, Danh từ: khăn vuông, khăn choàng (của phụ nữ y và tây-ban-nha), Áo khoác ngắn,
  • Nghĩa chuyên nghành: một sự đo đạc chính xác với khoảng cách giữa hai điểm phản xạ, được xác định theo hướng của đường đi của chùm âm, có thể được nhận ra rõ...
  • Nghĩa chuyên nghành: một thành phần của thiết bị siêu âm quét mà nó nhận dữ liệu tín hiệu dội từ bộ quét siêu âm, định dạng và lưu trữ những tín hiệu này trong một...
  • / ´siηkəpi /, Danh từ: (ngôn ngữ học) sự rụng chữ (âm) giữa (của từ), (y học) sự ngất; sự bất tỉnh một thời gian ngắn (do tụt huyết áp..), (âm nhạc) nhấn lệch,
  • / ´rʌstik /, Tính từ: mộc mạc, quê mùa; chất phác (điển hình cho nông thôn, người nông thôn), thô kệch, không tao nhã, thô sơ (làm bằng gỗ thô, không bào nhẵn, không cắt tỉa),...
  • / 'delikeit /, Tính từ: thanh nhã, thanh tú, mỏng manh, mảnh khảnh, mảnh dẻ; dễ vỡ (đồ thuỷ tinh...), tinh vi, tinh xảo, tinh tế; khéo léo, nhẹ nhàng; mềm mại, tế nhị, khó xử,...
  • Nghĩa chuyên nghành: một quá trình ở đó bộ khuếch đại nhận được tăng lên tuỳ theo thời gian kể từ khi xung truyền đến khi dội lại đầu dò nhiều hay ít: tín hiệu dội...
  • / neil /, Danh từ: móng (tay; chân); móng vuốt (thú vật), cái đinh, nên (đơn vị (đo lường) thời cổ, bằng khoảng 55 cm), cứng rắn; tàn nhẫn, a fight tooth and nail, cuộc quyết chiến...
  • thước đo phơi nhiễm, một đặc điểm đo được của một tác nhân ứng suất (chẳng hạn như lượng thủy ngân nhất định trong một thể nước) dùng để định lượng sự phơi nhiễm của một thực thể...
  • Danh từ: sóng chạy ngang, sóng ngang, sóng chạy ngang, Nghĩa chuyên nghành: là sóng âm mà phương dao động của các phần tử trong môi trường vuông góc...
  • / ´mɔ:ltiη /, Danh từ: cách gây mạch nha; sự gây mạch nha, Kinh tế: buồng ủ mầm (làm mạch nha), sự làm mạch nha, sự tạo mạch nha,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top