Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Not positive” Tìm theo Từ | Cụm từ (35.603) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • tích vô hạn, positive infinite product, tích vô hạn dương
  • nhiệt độ dương, positive temperature coefficient thermistor, tecmisto có hệ số nhiệt độ dương
  • chính sách (lưu thông) tiền tệ, chính sách lưu thông tiền tệ, chính sách tiền tệ, chính sách tiền tệ, accommodating monetary policy, chính sách tiền tệ thích ứng, positive monetary policy, chính sách tiền tệ...
  • thứ tự pha thuận, thứ tự thuận pha, positive phase sequence reactance, điện kháng thứ tự pha thuận
  • Toán & tin: tính lệch; tính xiên; tính ghềnh, positive slewness, (thống kê ) hệ số lệch dương
  • hệ số nhiệt độ, negative temperature coefficient, hệ số nhiệt độ âm, negative temperature coefficient thermistor, tecmisto có hệ số nhiệt độ âm, positive temperature coefficient,...
  • phản hồi dương, phản hồi tích cực, sự hồi tiếp dương, sự phản hồi dương, hồi tiếp dương, positive feedback path, đường hồi tiếp dương
  • Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, presuming , assuming , accepting , having faith , positive , certain , convinced , sure , undoubting, doubting , doubtful...
  • chính sách ngân hàng, chính sách ngân sách, chính sách tài chính, positive fiscal policy, chính sách tài chính tích cực, expansionary fiscal policy, chính sách tài chính nới lỏng, contractionary fiscal policy, chính sách tài...
  • máy nén kiểu rôto, máy nén khí xoay, máy nén kiểu xoay, máy đổi điện quay, máy ép hơi hồi chuyển, máy nén quay, máy nén roto, hermestic rotary compressor, máy nén rôto hoàn toàn khí, positive rotary compressor, máy...
  • chuyển đổi, thay đổi, trao đổi, sensitive to change in temperature, nhạy cảm với sự thay đổi nhiệt độ, sensitive to change in weather, nhạy cảm với sự thay đổi thời tiết, to change the position of, thay đổi...
"
  • / pə'ziʃn /, bộ định vị, bộ định vị phôi, bộ đinh vị van, cơ cấu định vị (phôi), cơ cấu định vị, thiết bị định vị, linear positioner, bộ định vị tuyến tính, servo positioner, bộ định vị...
  • / ¸eksi´dʒi:sis /, Danh từ: (tôn giáo) sự bình luận kinh thánh, Từ đồng nghĩa: noun, exposition , analysis , explanation , annotation , comment , interpretation ,...
  • Từ đồng nghĩa: adjective, situated , stationed , planted , established , positioned , occupying , placed
  • vị trí xung, ppm ( pulseposition modulation ), sự điều biến vị trí xung, pulse position modulation (ppm), điều chế theo vị trí xung, pulse position modulation (ppm), sự điều biến vị trí xung, pulse position modulator (ppm),...
  • nhạy điện, electrosensitive paper, giấy nhạy điện, electrosensitive printer, máy in nhạy điện, electrosensitive safety system, hệ an toàn nhạy điện
  • / ¸mʌltipə´ziʃən /, Kỹ thuật chung: nhiều vị trí, multiposition relay, rơle nhiều vị trí, multiposition switch, chuyển mạch nhiều vị trí, multiposition switch, công tắc nhiều vị trí,...
  • / i¸lu:si´deiʃən /, danh từ, sự làm sáng tỏ; sự giải thích, Từ đồng nghĩa: noun, clarification , commentary , definition , explanation , construction , decipherment , exegesis , explication , exposition...
  • nhạy quang, quang cảm, nhạy sáng, light sensitive diazo materials, vật liệu nhạy sáng diazo, light-sensitive detector, bộ tách sóng nhạy sáng, light-sensitive layer, lớp nhạy...
  • dạng toàn phương, dạng toàn phương, binary quadratic form, dạng toàn phương nhị nguyên, decomposition of a quadratic form, phân tích một dạng toàn phương, definite quadratic form, dạng toàn phương xác định, discriminant...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top